TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT NGÀNH XÂY DỰNG

Nếu bạn đang chuẩn bị hành trang để tham gia những đơn hàng xây dựng vậy thì còn chờ gì nữa hãy bỏ túi ngay 160 từ vựng tiếng Nhật sau đây nhé!

 

STT Tiếng Nhật Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 はしご Hashigo thang
2 クレーン Kurēn cần cẩu
3 フック Fukku móc
4 レンガ Renga gạch
5 セメント Semento xi-măng
6 いた 板 Ita ita ván
7 ブルドーザー Burudōzā xe ủi đất
8 ロード・ローラー Rōdo rōrā xe lu
9 フォークリフト Fōkurifuto xe nâng
10 ダンプカー Danpukā xe ben
11 ておしぐるま 手押し車 Te oshi guru ma teoshi-sha xe cút kít
12 ヘルメット Herumetto mũ bảo hộ
13 さくがんき 削岩機 Saku ganki sakuganki máy khoan đá
14 ようせつ こう 溶接工 Yōsetsu kō yōsetsuku thợ hàn
15 ようせつき 溶接機 Yōsetsuki yōsetsu-ki máy hàn
16 足場 Ashiba giàn giáo
17 移動式クレーン Idō-shiki kurēn Cần cẩu di động
18 延長コード Enchō kōdo dây nối thêm
19 おの Ono rìu
20 金づち Kanadzuchi búa
21 かんな Kan’na dụng cụ bào gỗ
22 空気ドリル Kūkidoriru khoan khí nén
23 くぎ Kugi đinh
24 くり抜き機 Kurinuki-ki mạng
25 こて Kote cái bay
26 コンクリート Konkurīto bê tông
27 材木 Zaimoku gỗ
28 シャベル Shaberu cái xẻng
29 スパナ Supana cờ lê
30 断熱材 Dan’netsuzai vật liệu cách nhiệt
31 チェーン Chēn dây xích
32 電気ドリル Denki doriru Máy khoan điện
33 動力式サンダー Dōryoku-shiki sandā máy chà nhám
34 ドライ壁 Dorai kabe vách thạch cao
35 ドライバー Doraibā Tu vít/ Tuốc nơ vít
36 ナット Natto bu lông
37 のこぎり Nokogiri cưa tay
38 のみ Nomi cái đục
39 パイプレンチ Paipurenchi ống cờ lê
40 はしご Hashigo thang
41 針金 Harigane dây kẽm
42 プラスドライバー Purasudoraibā Vít ba ke
43 ブリキ Buriki sắt thiếc
44 ブルドーザー Burudōzā Xe ủi đất
45 ベニヤ板 Beniyaita gỗ dán
46 ペンキ Penki sơn
47 ペンキはけ Penki hake Cọ
48 ペンキローラー Penkirōrā cây lăn sơn
49 ペンキ入れ Penki-ire Mâm chứa sơn nước
50 ペンチ Penchi cái kìm
51 ボルト Boruto Cái then, cái chốt cửa
52 巻尺 Makijaku thước dây
53 丸のこ Marunoko máy cưa tròn
54 屋根板 Yane-ban tấm gỗ làm mái nhà
55 弓のこ Yuminoko Cưa sắt
56 ワイヤーストリッパー Waiyāsutorippā kềm cắt, bấm cáp
57 ブレーカー Burēkā Máy dập, máy nghiền
58 チップソー Chippusō Máy phay (dụng cụ cắt gỗ)
59 電動かんな Dendō kan’na Máy bào điện động
60 土台 Dodai Móng nhà
61 土間 Doma Sàn đất
62 ドリル Doriru Mũi khoan, máy khoan, khoan
63 Hashira Cột, trụ
64 自動かんな盤 Jidō kan’na-ban Máy bào tự động
65 測る Hakaru Đo đạc
66 Take Jō- Đơn vị đo chiều dài (jyo = shaku = /m =.m)
67 Ma Ken- Đơn vị đo chiều dài (ken = .m)
68 欠き Kaki Sự thiết hụt, thiếu
69 加工 Kakō Gia công, sản xuất
70 囲い Kakoi Hàng rào, tường vây
71 コンプレッサー Konpuressā Máy nén, máy ép
72 コンセント Konsento Ổ cắm
73 曲がり Magari Cong, vẹo, chỗ vòng
74 ナット Natto Tán, đinh ốc
75 ずめん Zu men bản vẽ
76 (てっきん) コンクリート (Tekkin) konkurīto bê tông cốt sắt
77 (けいりょう) コンクリート (Kei ryō) konkurīto bê tông nhẹ cân
78 かべ Ka be bức tường
79 かいだん Kaida n bậc thang
80 はしら Hashira cây cột
81 はり Hari cây kèo, xà ngang
82 さかん Sakan công việc trát hồ
83 かせつこうじ Kasetsu Kōji công việc xây dựng tạm thời
84 てっきん Tekkin cốt sắt
85 きょうど Kyōdo cường độ
86 ワックス Wakkusu chất sáp để đánh bóng
87 (う) める (U ) meru chôn
88 ひびわれ Hibiware chỗ bị nứt nẻ
89 めち Me chi chỗ tiếp nối
90 (あんぜん) ベルト (Anzen) beruto dây thắt lưng an toàn
91 くうきせいじょうそうち Kūki seiji ~yousouchi dụng cụ lọc không khí
92 工事中 Kōji chi ~yuu Đang xây dựng

 

  1. 穴開け Ana ake Đục lỗ
  2. アンカーボルト Ankāboruto Bu lông
  3. 安全カバー Anzen kabā Vỏ bọc an toàn
  4. 足場 Ashiba Giàn giáo
  5. 当て木 Ategi Cột trụ chính, cột chống
  6. バール(くぎぬき) Bāru(Kuginuki) Xà beng, đòn bẩy
  7. ボルト Boruto Bu lông
  8. ブレーカー Burēkā Máy dập, máy nghiền
  9. チップソー Chippusō Máy phay (dụng cụ cắt gỗ)
  10. 電動かんな Dendō kanna Máy bào điện động
  11. 電動工具 Dendō kougu Dụng cụ điện
  12. 電動丸のこ Dendō maru no ko Lưỡi phay của máy phay điện
  13. 電源 Dengen Nguồn điện
  14. 電気ドリル Denki doriru Khoan điện
  15. 胴縁 Dōbuchi Thanh gỗ ngang, hẹp đưa vào 2 trụ
  16. 土台 Dodai Móng nhà
  17. 土間 Doma Sàn đất
  18. ドライバー Doraibā Tuốc nơ vít
  19. ドリル Doriru khoan , Mũi khoan, máy khoan,
  20. 胴差し Dōzashi Vật liệu gỗ dùng để dựng nền nhà tầng 2
  21. 現場 Genba công trường . Hiện trường nơi thực hiện công việc
  22. 羽柄材 Hagarazai Vật liệu trợ  giúp cho kết cấu nhà
  23. 羽子板ボルト Hagoita boruto Bu lông hình vợt cầu lông(của NB)
  24. 測る Hakaru Đo đạc
  25. 刃物 Hamono Dụng cụ có cạnh sắc, dao kéo
  26. 鼻隠し Hanakakushi Tấm ván dài ngang để che phần đầu gỗ của mái hiên
  27. 柱 Hashira Cột, trụ
  28. 火打 Hiuchi Gỗ ghép góc, gỗ trợ lực
  29. ほぞ Hozo Mộng gỗ
  30. 30 板目 Itame Mắt gỗ
  31. 自動かんな盤 Jidō kanba ban Máy bào tự động
  32. 丈 Jō Đơn vị đo chiều dài (1jyo = 10shaku = 100/33m =3.0303m)
  33. 上棟 Jōtō Xà nhà
  34. 住宅 Jūtaku Nhà ở
  35. 壁 Kabe Bức tường
  36. 開口部 Kaikōbu Lỗ hổng, ổ thoáng
  37. 欠き Kaki Sự thiết hụt, thiếu
  38. 加工 Kakō
  39. 囲い Kakoi Hàng rào, tường vây
  40. 加工機 Kakōki Máy gia công
  41. 框 Kamachi Khung (cửa chính, cửa sổ)
  42. 鎌継ぎ Kamatsugi Bản lề
  43. 矩計 Kanabakari Bản vẽ mặt cắt
  44. 金物 Kanamono Đồ kim loại
  45. 金槌 Kanazuchi Cái búa
  46. かんな Kanna Cái bào gỗ
  47. 乾燥材 Kansōzai Nguyên liệu khô
  48. 間 Ken Đơn vị đo chiều dài (1ken = 1.818m)
  49. 検査 Kensa Kiểm tra
  50. 桁 Keta Xà gỗ
  51. 削る Kezuru Gọt, giũa, bào ,cắt
  52. 危険 Kiken Sự nguy hiểm
  53. 木表 Kiomote Mặt ngoài của gỗ
  54. 錐 Kiri Dụng cụ dùi
  55. 切妻 Kirizuma Mái hiên
  56. 切る Kiru Cắt gọt
  57. 木裏 Kiura Mặt trong của gỗ
  58. 勾配 Kōbai Độ dốc, độ nghiêng
  59. 合板 Kōban Gỗ dán
  60. 工具 Kōgu Công cụ, dụng cụ
  61. 木口 Koguchi Miệng gỗ
  62. コンクリート Konkurīto Bê tông
  63. コンパネ Konpane Cái compa
  64. コンプレッサー Konpuressā Máy nén, máy ép
  65. コンセント Konsento Ổ cắm
  66. 腰掛け Koshikake Cái ghế dựa, chỗ để lưng
  67. 故障 Koshō Hỏng, trục trặc, sự cố
  68. 構造材 Kōzōzai Kết cầu phần trụ cột (chống đỡ nhà)
  69. 釘 Kugi Cái đinh
  70. 窓台 Madodai Khung dưới cửa sổ

Trên đây là 160 từ vựng chuyên ngành xây dựng phổ biến tại Nhật Bản mà KAHA tổng hợp. Mong rằng nó sẽ giúp ích cho các bạn trong suốt quá trình học tập và làm việc tại Nhật Bản!

 

Nguồn: Sưu tầm

Mọi thông tin xin liên hệ:

CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC QUỐC TẾ KAHA

✓ Địa chỉ: Số 5.34 Khu đô thị Khai Sơn, Phường Thượng Thanh, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội

✓ Hotline: 0977 629 439

✓ Website: https://www.facebook.com/duhockaha

✓ Facebook: https://www.facebook.com/duhockaha

close-link
0977.629.439