TIỀN THUÊ NHÀ Ở NHẬT ĐƯỢC XÁC ĐỊNH DỰA TRÊN NHỮNG YẾU TỐ NÀO?

Một số yếu tố ảnh hưởng đến chi phí thuê nhà ở Nhật Bản. Một số yếu tố rõ ràng chi phối giá thuê nhiều hơn những yếu tố khác. Giá thuê sẽ thay đổi tùy thuộc vào vị trí, khoảng cách đến nhà ga gần nhất, quy mô và cách bố trí, độ tuổi của tài sản và thậm chí cả vai trò của đại lý bất động sản.

Cùng KAHA tìm hiểu về các yếu tố này nhé!

nhà riêng

1, Vị trí

Vị trí là yếu tố quan trọng nhất trong việc xác định giá thuê nhà ở Nhật Bản. Các thành phố lớn như Tokyo, Osaka và Kyoto có xu hướng giá thuê cao hơn. Hơn 90% dân số Nhật Bản sống ở các trung tâm đô thị. Vì vậy, bất động sản cho thuê có thể rất cạnh tranh. Ngược lại, các thị trấn nhỏ hơn và khu vực nông thôn cung cấp nhiều lựa chọn nhà ở giá cả phải chăng hơn.

Tokyo, thủ đô và cũng là thành phố đông dân nhất, có giá thuê nhà cao nhất cả nước. Các quận trung tâm như Chiyoda, Minato và Chuo có thể có mức giá cao ngất ngưởng, đặc biệt đối với những bất động sản mới hoặc mới được cải tạo. Sáu quận trung tâm là Minato, Shibuya, Shinjuku, Bunkyo, Chiyoda và Chou, các quận ở phía Bắc là Adachi, Arakawa, Edogawa, Itabashi, Kita, Nerima và Suginami.

Vị trí gần nhà ga tàu cũng ảnh hưởng đáng kể đến giá thuê. Một căn nhà cách nhà ga 5 phút đi bộ có thể có giá cao hơn đáng kể so với 15 phút đi bộ. Một số yếu tố thậm chí có thể không quan trọng đối với bạn, chẳng hạn như những khu vực mong muốn có kết nối giao thông tiện lợi, trường học, siêu thị và cơ sở vật chất, nhưng giá thuê lại tăng không giống nhau.

2, Tuổi của căn nhà

Thông thường ở Nhật, tòa nhà càng cũ thì giá thuê càng giảm. Chẳng hạn, giá thuê có thể giảm khoảng 10% sau một thập kỷ và giảm gần 20% sau 20 năm. Tuy nhiên, nhiều tòa nhà có tuổi đời hàng thập kỷ vẫn có những đặc điểm giống với những tòa nhà mới hơn.

Các tòa nhà được xây dựng trước năm 1981 ít phổ biến hơn do những thay đổi về tiêu chuẩn an toàn chống động đất được đưa ra vào năm đó. Cấu trúc bằng gỗ thường có giá thuê thấp hơn so với cấu trúc bê tông cốt thép. Tuy nhiên, do lo ngại về an toàn cháy nổ, chính quyền Tokyo đặt mục tiêu loại bỏ các tòa nhà bằng gỗ ở những khu vực đông dân cư. Hơn nữa, các tòa nhà cũ có thể có giá cả phải chăng hơn nhưng lại gây rủi ro vì chúng không tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn chống động đất mới nhất.

3, Chi phí trung bình ở Tokyo

Ở Nhật Bản, căn hộ và nhà ở được phân loại theo số phòng hoặc phòng ngủ, chẳng hạn như “DK” cho không gian ăn uống và nhà bếp hoặc “1LDK” cho phòng, phòng khách, không gian ăn uống và nhà bếp. Càng bố trí nhiều phòng thì nó sẽ càng đắt tiền.

Căn hộ trong các tòa nhà cao tầng hoặc khu phức hợp hiện đại thường có giá cao hơn các toà độc lập, cũ hơn. Các tiện nghi như lối vào có khóa, bãi đậu xe và các tiện ích chung cũng sẽ ảnh hưởng đến tiền thuê nhà.

Theo báo cáo mới nhất, giá căn hộ trung bình ở Tokyo vào năm 2023 là:

  • 1R: ¥71.304 (khoảng 11 triệu đồng)
  • 1K: ¥78,391 (khoảng 12 triệu đồng)
  • 1LDK: ¥124.987 (khoảng 20 triệu đồng)
  • 2LDK: ¥187.922 (khoảng 30 triệu đồng)
  • 3LDK: ¥272.365 (khoảng 44 triệu đồng)
  • 4LDK: ¥294.290 (khoảng 48 triệu đồng)

*Tỉ giá 1 yên = 163 nghìn đồng vào ngày 4 tháng 4

4, Diện tích của căn phòng

Ở Nhật Bản, căn hộ và nhà ở được phân loại theo số phòng hoặc phòng ngủ, chẳng hạn như “DK” cho không gian ăn uống và nhà bếp hoặc “1LDK” cho phòng ngủ, phòng khách, không gian ăn uống và nhà bếp. Càng bố trí nhiều phòng thì tài sản sẽ càng đắt tiền. Ngoài ra, quy mô của tài sản sẽ thay đổi giá thuê.

tatami

Kích thước căn hộ thường được xác định theo 2 cách ở Nhật Bản:

Số chiếu tatami: Các ngôi nhà truyền thống của Nhật Bản thường sử dụng kích thước của số chiếu tatami làm đơn vị đo lường. Một tấm chiếu tatami điển hình, được gọi là “jo”, có diện tích khoảng 1,62 mét vuông. Một căn phòng “6-jo” sẽ có kích thước xấp xỉ 6 tấm chiếu tatami hoặc khoảng 9,72 mét vuông.

Số mét vuông: Các căn hộ hiện đại, đặc biệt là những căn hộ được xây dựng theo phong cách phương Tây, thường liệt kê kích thước của chúng theo mét vuông. Ngôi nhà trung bình của một gia đình ở Tokyo có diện tích 66 mét vuông. Tuy nhiên, căn hộ một phòng trung bình có diện tích từ 13 đến 20 mét vuông.

5, Chi phí bổ sung

Ở Nhật Bản, một số chi phí bổ sung liên quan đến việc thuê bất động sản.

Quy định và công nghệ xây dựng nhà chống động đất ở Nhật Bản

Những chi phí này có thể bao gồm:

Tiền đặt cọc (Shikikin): Khoản tiền này thường tương đương với từ 1 đến 2 tháng tiền thuê nhà và dùng để đảm bảo cho những thiệt hại có thể xảy ra hoặc tiền thuê nhà chưa thanh toán

Tiền lễ (Reikin): Khoản thanh toán một lần cho chủ nhà hoặc đại lý bất động sản. Nó được coi là một cử chỉ thiện chí và không được hoàn lại. Thường sẽ là 1 tháng tiền nhà

Phí đại lý: Nếu bạn sử dụng một đại lý bất động sản, bạn có thể phải trả một khoản phí, thường tương đương với 1 tháng tiền thuê nhà, cho các dịch vụ của họ

Phí bảo trì: Trong một số trường hợp, đặc biệt là ở khu chung cư, người thuê phải trả phí bảo trì hàng tháng cho việc bảo trì khu vực chung

Bảo hiểm: Người thuê nhà ở Nhật Bản thường lựa chọn bảo hiểm dành cho người thuê nhà để trang trải những thiệt hại hoặc tai nạn có thể xảy ra đối với tài sản cho thuê

Để hiểu cách xác định tiền thuê nhà của Nhật Bản đòi hỏi sự hiểu biết về văn hóa, sự nhạy bén về kinh tế và hiểu biết sâu sắc về địa phương. Vì vậy cách tốt nhất là bạn nên làm việc với một đại lý bất động sản của Nhật. Nếu được trợ giúp, bạn có thể hướng dẫn tốt hơn.

Chúc bạn tìm được căn phòng ưng ý!

Mọi thông tin chi tiết xin liên hệ:

CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC QUỐC TẾ KAHA

✓ Địa chỉ: Số 5.34 Khu đô thị Khai Sơn, Phường Thượng Thanh, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội

✓ Hotline: 0977 629 439

✓ Website: https://www.facebook.com/duhockaha

✓ Facebook:https://www.facebook.com/duhockaha

close-link
0977.629.439