-
Dầu ăn サラダ油(さらだゆ: sarada yu)
Dầu ăn サラダ油(さらだゆ: sarada yu)hay còn có tên gọi là dầu salad, là loại dầu được tinh luyện từ thực vật. Dầu ăn được dùng để chiên, xào và cũng có thể làm dầu trộn salad.
Các loại dầu ăn Nhật hay được sử dụng:
Dầu dừa – ヤシ油 (Yashiabura)
Dầu hạt cải – 菜種油 (Nataneabura)
Dầu mè – ごま油 (Gomaabura)
Dầu ô liu – オリーブ・オイル (Orību oiru)
Dầu lá tía tô – えごま油 (Egomaabura)
Dầu hạt lanh – アマニ油 (Amani abura)
Dầu gạo – コメ油 (Kome abura)
-
Muối ăn 塩(しお: shio)
Muối ăn trong tiếng Nhật là 塩(しお) hoặc クッキングソルト (muối ăn). Muối là gia vị thiết yếu của Nhật cũng như khắp mọi nơi trên thế giới. Đặc biệt đối với quốc đảo như Nhật Bản, muối là gia vị không thể quen thuộc hơn trong mọi căn bếp ở đây.
Một số loại muối ở Nhật Bản:
Muối Yuzu (vị Cam) – ゆず塩 (Yuzu shio)
Muối Matcha (màu giống matcha) – 抹茶塩 (matcha shio)
Muối iwa – 岩塩 (iwa shio)
-
Đường 砂糖 (さとう: satou)
Đường nói chung là 砂糖 (さとう: satou) là thành phần có trong đồ uống và một phần món ăn của Nhật. Tùy vào mục đích sử dụng, ta có thể có các lựa chọn
Đường trắng (loại để nấu ăn) – 上白糖 (Johakuto)
Đường hạt (thường dùng làm bánh mỳ) – グラニュー糖 (Guranyuto)
Đường mía – きび砂糖 (Kibizato)
Đường củ cải – てんさい糖 (Tensaito)
Đường Wasanbon (thường được dùng làm Wagashi) – 和三盆
-
Nước tương 醤油 (しょうゆ: shouyu)
Nước tương là 醤油 (しょうゆ: shouyu) là gia vị quan trọng không thể thiếu của Nhật Bản. Nước tương có nguồn gốc từ Trung Quốc và du nhập vào Nhật Bản vào thế kỷ VII.
Các loại nước tương không thể bỏ qua:
Nước tương Koikuchi – 濃口 (Koikuchi)
Nước tương nhạt – 薄口 (Usukuchi)
Nước tương Tamari – たまり (Tamari)
Nước tương trắng – 白醤油 (Shiroshoyu)
-
Giấm (酢 – Su)
Giấm trong tiếng Nhật là 酢(す: su), cũng là một loại gia vị không thể thiếu để chế biến một số món ăn nổi tiếng của Nhật, như là sushi.
Có hai loại phổ biến:
Giấm ngũ cốc – 穀物酢(こくもつす: kokumotsu su).
Giấm gạo – 米酢(こめず: komezu).
Bên cạnh đó còn có các loại
Giấm táo – りんご酢 (ringo su).
Giấm sushi – すし酢 (Sushizu)
Giấm ngọt – 甘酢(amazu).
-
Rượu gạo Mirin みりん (Mirin)
Rượu gạo Mirin trong tiếng Nhật là みりん (Mirin) là một loại rượu gạo có vị hơi ngọt, có độ cồn thấp. Mirin được dùng để nêm thêm vào các món om, chiên để tạo độ bóng cho món ăn và giúp món ăn có vị ngọt tự nhiên mà không cần phải thêm đường.
-
Rượu Sake nấu ăn 料理酒 – Ryori shu
Rượu Sake nấu ăn 料理酒 – Ryori shu là một loại rượu được ủ giống như bia ở Nhật, có độ cồn cao hơn và có hương vị sắc bén hơn rượu gạo. Loại rượu này có thêm muối và được người Nhật thường dùng để khử mùi tanh và làm mềm thịt.
-
Miso (みそ)
Miso (みそ) là một phần không thể thiếu trong ẩm thực Nhật Bản. Miso, được làm từ đậu nành lên men, là gia vị chính cho các món súp truyền thống của Nhật Bản như miso shiru (súp miso rong biển), tonjiru (súp thịt lợn) hay làm nước dùng cho mì ramen. Một số món thịt xào cũng sử dụng miso để tăng hương vị. Bạn nên thử 3 loại Miso:
Miso đỏ – 赤味噌 (Aka miso) có vị mặn đậm đà
Miso trắng – 白味噌 (Shiro miso) có vị ngọt
Miso hỗn hợp – 合わせ味噌 (Awase miso) là hỗn hợp giữa miso đỏ và trắng
-
Dashi – だし
Dashi (だし) là một món súp của Nhật, thường được dùng làm nước dùng cơ bản để chế biến các món ăn khác. Một số nguyên liệu phổ biến tạo nên Dashi là tảo bẹ khô, cá cơm khô (hoặc cá mòi), nấm và cá ngừ bào. Hiện tại Nhật Bản có bán các loại Dashi làm sẵn ở dạng gói đóng sẵn hay gói dạng bột.
-
Mentsuyu – めんつゆ
Mentsuyu (めんつゆ) cũng là một trong các loại nước dùng cơ bản tại Nhật Bản, giúp tăng thêm hương vị cho món ăn mà không phải thêm bất kỳ gia vị nào. Mentsuyu được dùng cho các món ăn cần nước tương (như món cơm bò Gyudon) hay dùng làm nước chấm cho các món mỳ (như mỳ soba lạnh) hoặc làm nước dùng cho các món lẩu.
-
Mù tạt – わさび (Wasabi)
Mù tạt – わさび (Wasabi) là tên gọi của một loại gia vị của Nhật được xay nhuyễn từ củ cây củ cải ngựa Nhật Bản, được dùng cho các món hải sản sống để làm mất mùi tanh của hải sản. Bạn có thể mua mù tạt wasabi ở các siêu thị hay cửa hàng tiện lợi tuy nhiên sẽ là loại được làm bằng củ cải ngựa thường.
-
Gừng 生姜 (Shoga)
Gừng 生姜 (Shoga) là gia vị được sử dụng rộng rãi, phổ biến trên thế giới, và tất nhiên tại Nhật cũng vậy. Ở Nhật Bản, gừng thường được sắt nhỏ thành sợi và được dùng ăn kèm với các món ninh. Bạn có thể bắt gặp 2 loại gừng phổ biến ở Nhật là:
Gừng beni – 紅生姜 (Beni shoga)
gari – ガリ
-
Ớt – 唐辛子 (Togarashi)
Có 2 loại ớt được sử dụng rộng rãi ở Nhật Bản là shichimi togarashi (七味) và ichimi togarashi (一味)
shichimi togarashi (七味) là hỗn hợp trộn lẫn được tạo ra bởi bột ớt cùng 6 thành phần đi kèm khác.
ichimi togarashi (一味) là ớt xay nguyên chất, có vị cay nồng hơn shichimi togarashi.
-
Hạt tiêu – こしょう/コショー
Tiêu trong tiếng Nhật là こしょう/コショー, thường đựng trong lọ nhỏ gọi là テーブルこしょう. Hạt tiêu thường được sử dụng trong cá món nướng và hải sản ở Nhật, nhằm làm giảm độ béo và tăng hương vị của món ăn. Tiêu sẽ làm món ăn hấp dẫn hơn.
Hy vọng qua bài viết trên đây bạn có thể tự tin đi chợ hay đi siêu thị để mua sắm các loại gia vị nấu ăn hằng ngày khi sang Nhật du học. Nếu bạn đang có nhu cầu đi du học Nhật thì hãy liên hệ ngay với KAHA để được nhận tư vấn nhé!
Mọi thông tin chi tiết xin liên hệ:
|