I. Tổng quan về trường:
– Tên tiếng Nhật: 東京中央日本語学院
– Tên tiếng Anh: Tokyo Central Japanese Language School (TCJ)
– Tên tiếng Việt: Trường Nhật ngữ Trung tâm Tokyo
– Năm thành lập: 1988
– Loại trường: Tư thục
– Địa chỉ cơ sở: 4F, 34 Shinanomachi, Shinjuku-ku, Tokyo 160-0016
– Phương châm hoạt động: Giáo dục đẳng cấp quốc tế
II. Giới thiệu chung về trường:
Trường Nhật ngữ Trung tâm Tokyo thành lập vào năm 1988, sinh viên từ hơn 70 quốc gia trên thế giới đã theo học tại TCJ.
TCJ là trường Nhật ngữ hàng đầu tại Shinjuku, trung tâm của Tokyo. Trường nằm trong khu vực yên tĩnh nhìn ra khu vườn bên ngoài của đền Meiji, là nơi lý tưởng để học tập. Hơn nữa, TCJ là một trong những học viện lớn nhất tại Nhật Bản về đào tạo giáo viên dạy tiếng Nhật, và được công nhận ở cả Nhật Bản và nước ngoài về trình độ giáo dục tiếng Nhật cao. Với sinh viên đến từ 30 đến 40 quốc gia, chủ yếu đến từ Châu Á, nhưng cũng có thể đến từ Châu Âu, Trung Đông, Bắc Mỹ, Trung và Nam Mỹ và Châu Đại Dương, trường có một bầu không khí đa quốc gia, nơi sinh viên có thể trao đổi quốc tế hàng ngày.
Trường cung cấp cho sinh viên khả năng giao tiếp tiếng Nhật và khả năng thích ứng văn hóa cao để giúp họ đạt được mục tiêu trong tương lai tại Nhật Bản. Trường đã đạt được mức độ thành công cao trong giáo dục đại học và việc làm thông qua sự hướng dẫn cẩn thận. TCJ cũng cung cấp các lớp học tiếng Nhật cho người nước ngoài sống tại Nhật Bản và một khóa học tiếng Nhật trực tuyến cho sinh viên nước ngoài.
III. Điều kiện tuyển sinh:
– Hoàn thành ít nhất chương trình Trung học phổ thông 12 năm ở nước sở tại
+ Giấy chứng nhận tốt nghiệp cấp 3
+ Trường hợp chưa hoàn thành chương trình phổ thông 12 năm
– Cần chứng chỉ JLPT N5 trở lên hoặc giấy chứng nhận đã học 150 tiếng
– Cần đủ khả năng chi trả phí sinh hoạt và học phí ở Nhật.
IV. Học phí:
Năm đầu tiên | Năm thứ hai | ||||
---|---|---|---|---|---|
Nhập học tháng 4 (1 năm) |
Nhập học tháng 7 (9 tháng) |
Nhập học tháng 10 (6 tháng) |
Nhập học tháng 1 (3 tháng) |
||
Phí kiểm tra đầu vào | 22,000 JPY | – | – | – | – |
Lệ phí tuyển sinh | 44,000 JPY | ||||
Bảo hiểm Du học sinh | 10,000 JPY | 10,000 JPY | 7,800 JPY | 5,500 JPY | 3,200 JPY |
Học phí | 693,000 JPY | 693,000 JPY | 519,750 JPY | 346,500 JPY | 173,250 JPY |
Phí quản lý | 44,000 JPY | 44,000 JPY | 33,000 JPY | 22,000 JPY | 11,000 JPY |
Tổng | 813,000 JPY | 747,000 JPY | 560,550 JPY | 374,000 JPY | 187,450 JPY |
V. Học bổng:
VI. Ký túc xá và hoạt động ngoại khóa của trường:
Mọi thông tin xin liên hệ: