I. Thông tin cơ bản về trường:
– Tên tiếng Anh: University of Wollongong
– Tên tiếng Việt: Trường Đại học Wollongong
– Năm thành lập: 1951
– Địa chỉ: Northfields Ave Wollongong, NSW 2522 Australia
II. Giới thiệu về trường:
Tọa lạc gần bãi biển hoang sơ của bờ biển phía đông Úc và chỉ cách Sydney 90 phút về phía nam, Đại học Wollongong (UOW) tự hào có thứ hạng ấn tượng trong số 20 trường đại học hiện đại hàng đầu thế giới (QS Top 50 Under 50 2019) – cũng như được xếp trong top 250 trường đại học hàng đầu trên hành tinh (THE World University Rankings 2019).
Wollongong là một trong những thành phố lớn nhất ở Úc, nằm giữa Biển Tasman và những ngọn núi, mang đến trải nghiệm chân thật về đất nước Úc cho sinh viên quốc tế.
UOW chào đón gần 6.000 sinh viên quốc tế mỗi năm. Khuôn viên trường đại học Wollongong kết hợp các cơ sở giảng dạy hiện đại với không gian học tập hiện đại. Cơ sở mới nhất của UOW nằm ở Liverpool – một vùng ngoại ô đa dạng về văn hóa ở Sydney.
Trường đại học có uy tín quốc tế xuất sắc về các tiêu chuẩn giảng dạy trong tất cả các khoa và có thành tích vượt bậc trong việc trang bị cho sinh viên tốt nghiệp sẵn sàng với công việc. UOW được xếp hạng trong top 1% về chất lượng sinh viên tốt nghiệp trong 2019 QS Graduate Employability Rankings (Cơ hội nghề nghiệp cho sinh viên tốt nghiệp) và 75,5% sinh viên UOW bảo đảm tìm được việc làm toàn thời gian trong vòng bốn tháng sau khi tốt nghiệp, vượt mức trung bình quốc gia là 71,9%.
Sinh viên có thể chọn một trong những ký túc xá nằm trong khuôn viên trường UOW, bao gồm khu tự phục vụ mới xây trong khuôn viên trường tại Kooloobong Village. Học viên được hỗ trợ học tập và nhận những phúc lợi tốt nhất trong suốt thời gian học tại UOW và có quyền truy cập trực tuyến vào CareerHub để được hỗ trợ trong quá trình tìm việc.
Với 130 câu lạc bộ và đoàn hội, và hơn 60 đội thể thao, UniActive của UOW cung cấp cơ sở vật chất thể thao hàng đầu để giúp học sinh luôn năng động. Trường còn tổ chức khoảng 100 buổi nhạc sống và hài kịch giải trí xuyên suốt cả năm tại UniBar.
UOW có trọng tâm và uy tín quốc tế, đồng thời cung cấp một loạt các chương trình trao đổi, học bổng và hỗ trợ tài chính cho sinh viên để chuyển tiếp từ các cơ sở ở Dubai và Hồng Kông, từ các tổ chức đối tác ở Singapore và Malaysia và từ bốn trường đại học ở Trung Quốc.
III. Tại sao lựa chọn Đại Học Wollongong để du học Úc?
1. Đại Học Wollongong nằm trong 2% các trường đại học hàng đầu trên thế giới:
UOW là một trong những trường đại học trẻ tốt nhất trên thế giới. Trong suốt quá trình phát triển, UOW đã tạo dựng danh tiếng trên toàn cầu về hoạt động nghiên cứu mang tầm cỡ quốc tế và chất lượng giảng dạy nổi bật. Các bảng xếp hạng uy tín trên thế giới xếp UOW trong 2% các trường đại học hàng đầu trên toàn thế giới và UOW luôn cố gắng vươn tới vị trí cao hơn mỗi ngày.
2. UOW được đánh giá 5 sao về sự hài lòng của sinh viên:
UOW được đánh giá tốt hơn tất cả các trường đại học khác ở Úc với số đánh giá sao cao nhất trong Sách hướng dẫn các trường đại học tốt năm 2017. UOW đạt được xếp hạng 5 sao trong 7 lĩnh vực, bao gồm “Sự hài lòng của học sinh”.
3. Sinh viên tốt nghiệp của UOW được xếp hạng 1% Top thế giới:
UOW liên tục được xếp hạng trong top 1% các trường Đại học hàng đầu thế giới về chất lượng sinh viên tốt nghiệp.
Trong Bảng xếp hạng QS về Khả năng tìm việc làm của sinh viên tốt nghiệp năm 2018, UOW được:
– Xếp hạng 73 trên toàn thế giới về tỷ lệ sinh viên có việc làm.
– Xếp hạng 167 trên toàn thế giới về hợp tác với nhà tuyển dụng.
– Xếp hạng 151-200 về tổng thể.
UOW cung cấp các dịch vụ hỗ trợ việc làm hiệu quả cho tất cả sinh viên qua Careers Central. Careers Central có thể hỗ trợ sinh viên thăm dò các lựa chọn khác nhau và định hướng đúng nghề nghiệp cho mình. Trường còn hỗ trợ sinh viên nâng cao khả năng được tuyển dụng và tìm được việc làm qua Các chương trình Thực Tập Nơi Làm Việc và Trải Nghiệm Việc Làm cho phép sinh viên chuẩn bị cho nghề nghiệp của mình trong khi còn đang học tập.
4. Việc học tập tại UOW có chi phí hợp lý:
Học tập tại nước ngoài là một khoản đầu tư đáng kể. Mặc dù Wollongong chỉ mất 90 phút đi tàu từ Sydney, chi phí sinh hoạt lại thấp hơn đáng kể so với các thành phố lớn của Úc như Sydney, Melbourne hay Brisbane. Có nhiều lựa chọn về chỗ ở với các mức chi phí phù hợp, bao gồm các ký túc xá do trường đại học quản lý, ở tại nhà dân và thuê chỗ ở riêng. Sinh viên có thể đến trường và đi xung quanh thành phố miễn phí thông qua hệ thống xe buýt Gong Shuttle.
Học phí của Wollongong cũng rất cạnh tranh, đặc biệt là khi UOW được coi là một trường đại học xuất sắc, có tầm cỡ được công nhận. Hơn nữa, UOW cấp một lượng học bổng đáng kể cho sinh viên đến từ Việt Nam. Quỹ học bổng dồi dào từ UOW đem tới những mức hỗ trợ tài chính đáng kể giúp sinh viên Việt Nam giảm thiểu lo lắng và có thể tập trung vào việc học tập.
IV. Các chương trình đào tạo và học phí:
Undergraduate coursework degrees:
Ngành học | Học phí/kỳ |
Arts, Social Sciences and Humanities | $13,968 ~ $17,040 |
Business and Law | $15,432 ~ $18,360 |
Engineering and Information Sciences | $17,784 ~ $19,728 |
Science, Medicine and Health | $15,864 ~ $16,872 |
Postgraduate coursework degrees:
Ngành học | Học phí/kỳ | |
Arts, Social Sciences and Humanities | $13,968 ~ $17,040 | |
Business and Law | $15,432 ~ $18,360 | |
Engineering and Information Sciences | $17,784 ~ $19,728 | |
Science, Medicine and Health | Master | $15,600 ~ $16,728 |
Doctor | $32,520 |
Postgraduate research degrees:
Ngành học | Học phí/kỳ | |
Arts, Social Sciences and Humanities | Arts | $14,856 |
Creative Arts | $14,976 | |
Education | $14,568 ~ $29,136 | |
Psychology | $18,528 | |
Human geography, public health, work health & safety | $18,528 | |
Social work | $17,976 | |
Business and Law | $15,768 | |
Engineering and Information Sciences | $21,024 | |
Science, Medicine and Health | $19,032 |
V. Học bổng:
Học bổng bằng cử nhân:
Học bổng | Các chương trình được áp dụng | Giá trị học bổng | Yêu cầu | Số lượng học bổng hàng năm |
---|---|---|---|---|
University Excellence Scholarship (UES) | Tất cả các chương trình cử nhân từ các học xá tại Úc
Ngoại trừ các chương trình liệt kê phía dưới* |
30% | Điểm tổng kết xuất sắc | Không giới hạn |
Faculty of Business and Law Country Bursary | Bachelor of Commerce – Cử nhân Thương mại, Bachelor of
Business – Cử nhân Kinh doanh, Bachelor of Economics and Finance – Cử nhân Kinh tế và Tài chính |
20% | Có thư mời nhập học cho các chương trình được áp dụng | Không giới hạn |
Vietnam Bursary | Một số chương trình nhất định** | 10% | Có thư mời nhập học cho các chương trình được áp dụng | Không giới hạn |
*Học bổng UES được trao cho các sinh viên đạt yêu cầu theo học các chương trình cử nhân tại UOW (học xá tại Úc) ngoại trừ các chương trình sau: Doctor of Medicine (Y học), Nursing (Y tá), Nutrition and Dietetics (Dinh dưỡng và khoa học chế độ ăn), Exercise Science and Rehabilitation (Khoa học vận động và trị liệu), Education (Giáo dục), Social Work (Công tác xã hội) và Psychology (Tâm lý học).
** Các chương trình được áp dụng học bổng Vietnam Bursary
- Bachelor of Arts – Cử nhân Nghệ thuật
- Bachelor of Communication and Media – Cử nhân Truyền thông
- Bachelor of Computer Science – Cử nhân Khoa học máy tính
- Bachelor of Creative Arts – Cử nhân Nghệ thuật sáng tạo
- Bachelor of Engineerig (Honours) (Single major) – Cử nhân Kỹ sư (Danh dự) (một chuyên ngành)
- Bachelor of Information Technology – Cử nhân Khoa học thông tin
- Bachelor of Public Health – Cử nhân Y tế cộng đồng
- Bachelor of International Studies – Cử nhân Quốc tế học
- Bachelor of Science – Cử nhân Khoa học
Chương trình chuyển tiếp miễn giảm tín chỉ:
UOW có nhiều các học bổng cho phép sinh viên chuyển tiếp tín chỉ cho các môn học tuơng đuơng và miễn giảm khối lượng học khi nhập học tại UOW, sau khi hoàn thành chương trình học tại Việt Nam.
Rất nhiều các trường Đại học Việt Nam cung cấp các học bổng giá trị nhằm hỗ trợ sinh viên khi theo học tại UOW.
Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh – Chương trình UEH-ISBUOW trao học bổng có giá trị 25% và 50% dành cho sinh viên chuyển tiếp theo học chương trình . Để tìm hiểu thêm thông tin chi tiết, xin vui lòng liên hệ Văn phòng quản lý du học UEH-ISB.
Học bổng Sau đại học
Học bổng | Các chương trình được áp dụng | Giá trị học bổng | Yêu cầu | Số lượng học bổng hàng năm |
---|---|---|---|---|
Postgraduate Academic Excellence Scholarship | Các chương trình thạc sỹ theo khóa học | 30% | Kết quả học tập xuất sắc (75 WAM* hoặc tương đương) | Không giới hạn |
UOW Sydney Business School Bursary | Các chương trình thạc sỹ theo khóa học – ngành Kinh tế | 20% | Có thư mời nhập học cho các chương trình được áp dụng | Không giới hạn |
Vietnam Bursary | Một số chương trình nhất định** | 20% | Có thư mời nhập học cho các chương trình được áp dụng | Không giới hạn |
*Điểm tổng kết trung bình (WAM) hay còn gọi là GPA
** Các chương trình được áp dụng học bổng Vietnam Bursary
- Master of Computer Science – Thạc sỹ Khoa học máy tính
- Master of Education – Thạc sỹ Giáo dục
- Master of Education Advanced – Thạc sỹ Giáo dục nâng cao
- Master of Engineering – Thạc sỹ Kỹ sư
- Master of Information Technology – Thạc sỹ Công nghệ thông tin
- Master of Maritime Policy – Thạc sỹ Chính sách hàng hải
- Master of Public Health – Thạc sỹ Y tế cộng đồng
- Master of Public Health Advanced – Thạc sỹ Y tế cộng đồng nâng cao
Học Bổng Cho UOW College Australia
Lĩnh vực | Các chương trình được áp dụng | Giá trị học bổng | Yêu cầu |
---|---|---|---|
Kinh tế
Kỹ sư Công nghệ thông tin |
Các chương trình Diploma 2 và 3 kỳ | 25% | Có thư mời nhập học |
50% | Điểm tổng kết trung bình lớp 12: 7.0 cho các trường THPT chuyên; 7.5 cho các trường THPT khác | ||
Tất cả | Foundation Studies
2 Session & 3 session |
25% | Có thư mời nhập học |
50% | Điểm tổng kết trung bình lớp 11: 7.5 | ||
Các chương trình tiếng Anh | Tất cả các chương trình tiếng Anh | Học phí $315/tuần | Có thư mời nhập học. (Học phí gốc: $540/tuần, giá trị của học bổng: $225/tuần) |