I. Thông tin tổng quan:
- Đại học Hanshin (Hanshin University – HSU)
- Tên tiếng Hàn: 한신대학교
- Loại hình: Tư thục
- Số lượng giảng viên: 140 giáo sư và 353 cán bộ giảng dạy bán thời gian
- Số lượng sinh viên: 5.933
- Địa chỉ:
- Học xá Seoul: 159, Insubong-Ro, Gangbuk-Gu, Seoul
- Học xá Osan: 137, Hanshindae-Gil, Osan-Si, Gyeonggi
II. Giới thiệu chung về trường:
Đại học Hanshin là trường đại học tư thục được thành lập vào năm 1939 với vị trí địa lý vô cùng thuận lợi nằm tại thành phố Osan, tỉnh Gyeonggi, chỉ cách Seoul 35km về phía nam.
Trường đại học Hanshin là một trong những trường đại học lâu đời và nổi tiếng ở Hàn Quốc về chất lượng giảng dạy và môi trường học tập. Đại học Hanshin có 22 chuyên ngành đào tạo đa dạng như công nghệ thông tin, dịch vụ nhân sinh, khoa học xã hội,… giúp sinh viên dễ dàng lựa chọn ngành phù hợp.
Cùng với đó, Đại học Hanshin còn nổi tiếng là trường đại học ở Hàn Quốc có nhiều chính sách học bổng dành cho sinh viên, đặc biệt là du học sinh quốc tế du học tại xứ sở kim chi này.
III. Đặc điểm nổi bật của đại học Hanshin:
- Trường ĐH Hanshin là trường được Bộ Giáo Dục Hàn Quốc chứng nhận năm 2020.
- Năm 2018, trường được Bộ Giáo dục vinh danh là “Trường Đại Học Tự Chủ Phát Triển”
- Trường đại học hàng đầu trong bảng đánh giá giảng viên đại học của Bộ Giáo dục Hàn Quốc.
- Đại học Hanshin có chương trình đào tạo đa dạng với mức học phí hợp lý giúp sinh viên dễ dàng lựa chọn ngành học phù hợp.
IV. Chương trình học tiếng:
1. Học phí:
Loại phí | Chi tiết |
Phí đăng ký | 100,000 KRW |
Học phí chính thức | 4,800,000 KRW/ năm |
Thời gian học | 180 giờ/ 10 tuần/ 1 kỳ |
2. Chương trình học:
Cấp độ | Nội dung học |
Cấp 1 | Đọc & viết tiếng Hàn; học về phát âm, từ vựng, ngữ pháp cơ bản; và về những kỹ năng giao tiếp cơ bản. |
Cấp 2 | Học cách phát âm các quy tắc phát âm và ngữ âm, các loại câu; cách giao tiếp trong cuộc sống hàng ngày; văn hóa cuộc sống; các kỹ năng ngôn ngữ cần thiết cho thực phẩm, bưu điện, giao thông vận tải, điện thoại, du lịch, việc nhà… |
Cấp 3 | Học các kỹ năng giao tiếp trong cuộc sống hàng ngày tại Hàn Quốc; thực hành để bày tỏ suy nghĩ của mình; nghe và hiểu các câu chuyện, hội thoại với bối cảnh tương đối phức tạp; đọc các bài viết về xã hội Hàn Quốc. |
Cấp 4 | Hiểu cách suy nghĩ và văn hóa Hàn Quốc bằng cách mở rộng vốn từ vựng; phát triển khả năng nói các đoạn văn dài cũng như các cuộc hội thoại trong cuộc sống hàng ngày; đọc và hiểu các văn bản về xã hội và văn hóa Hàn Quốc. |
Cấp 5 | Phát triển khả năng hiểu trong lĩnh vực học thuật, như các lĩnh vực nhân văn, xã hội, khoa học và nghệ thuật và các lĩnh vực chuyên môn; hiểu và nhận xét về các sự kiện; hiểu các giá trị của Hàn Quốc về ngôn ngữ và giáo dục, nghề nghiệp và giải trí, khoa học và công nghệ, kinh tế, văn hóa đại chúng, truyền thống, tự nhiên và môi trường, gia đình và xã hội. |
Cấp 6 | Phát triển khả năng hiểu các diễn ngôn trong lĩnh vực học thuật; hiểu và nhận xét về các sự kiện; hiểu các giá trị của Hàn Quốc về ngôn ngữ và giáo dục, nghề nghiệp và giải trí, khoa học và công nghệ, kinh tế, văn hóa đại chúng, truyền thống, tự nhiên và môi trường, gia đình và xã hội,… |
V. Chương trình Đại học:
1. Chuyên ngành:
Khoa | Chuyên ngành |
Nhân văn |
|
Công nghiệp văn hóa Hàn – Trung |
|
Dịch vụ nhân sinh |
|
Khoa học xã hội |
|
Công nghệ thông tin |
|
Hợp tác toàn cầu |
|
2. Học bổng
– Học bổng dựa trên TOPIK – áp dụng đối với học kì đầu tiên:
Điều kiện | Học bổng |
TOPIK 2 trở xuống | Giảm 1,000,000 KRW học phí |
TOPIK 3 | Giảm 1,800,000 KRW học phí |
TOPIK 4 | Giảm 2,200,000 KRW học phí |
TOPIK 5 | Giảm 2,500,000 KRW học phí |
TOPIK 6 trở lên | 100% học phí |
Lưu ý: Học bổng chỉ dành cho học kỳ đầu tiên [Chỉ đủ điều kiện trong thời gian còn hiệu lực]
– Học bổng dựa trên GPA – áp dụng từ kỳ thứ 2 trở đi:
Điểm GPA | Học bổng |
3.0 trở lên | Giảm 800,000 KRW học phí |
3.5 trở lên | Giảm 1,000,000 KRW học phí |
4.0 trở lên | Giảm 1,800,000 KRW học phí |
4.5 trở lên | 100% học phí |
Mọi thông tin xin liên hệ: