MUÔN KIỂU CƯỜI TRONG TIẾNG NHẬT

Trong manga và anime, từ tượng thanh “ハハハ” (haha) thường được sử dụng để mô tả tiếng cười. Tuy nhiên, trong tiếng Nhật, có rất nhiều từ vựng được sử dụng để diễn tả các kiểu cười khác nhau, hãy cùng KAHA học nhé!

笑う (Warau): cười (nói chung)

Đây là động từ được dùng để mô tả khi ai đó đang cười một cách bình thường (nói chung, không phân biệt kiểu cười như thế nào).

Ví dụ: 彼女は面白くないジョークでも笑うんだ。(Kanojo wa omoshirokunai jooku demo warau-n da.)

Dịch nghĩa: Cô ấy cười trước những câu đùa chẳng thú vị chút nào.  

cuoi-trong-tieng-nhat-la-gi

爆笑 (bakushou): cười ngặt nghẽo

爆笑 (bakushou) thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, mô tả tiếng cười ầm ĩ của một nhóm hoặc đám đông người. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng chỉ việc một người (hoặc chính bản thân người nói) cười nhiều.

bakusho

Trong manga hoặc anime Nhật, kiểu cười này thường được thể hiện bằng từ tượng thanh “ワハハ” (wahaha ) hoặc “ガハハ” (gahaha).

Ví dụ:  彼の冗談にみんな爆笑していた。(Kare no jouudan ni minna bakusho shiteita.)

Dịch nghĩa: Mọi người cười ngặt nghẽo trước câu đùa của anh ấy.

 大笑い (oowarai): cười nhiều, bật cười, cười phá lên

“大笑い” (oowarai) có nghĩa gần giống như bakushou, có thể sử dụng để mô tả một đám đông hoặc một người đang cười đùa.  

Ví dụ: 田中はお笑い番組を見ながら大笑いしていた。(Tanaka wa owarai bangumi o minagara oowarai shiteita.)

Dịch nghĩa: Tanaka cười lớn khi xem một chương trình hài kịch.

バカ笑い (bakawarai): cười hô hố, ha hả

“バカ” (baka) có nghĩa là “ngốc nghếch”, vì vậy “バカ笑い” ( bakawarai) có nghĩa là “cười một cách điên cuồng, cười hô hố, cười ha hả”, thể hiện sắc thái cười lớn mà không quan tâm đến người khác. Lưu ý là không nên sử dụng từ này với người lớn tuổi hoặc có địa vị xã hội cao hơn bạn.

Trong manga hay anime, kiểu cười này thường được thể hiện bằng từ tượng thanh “ギャハハ” (gyahaha) hoặc “ゲラゲラ” (geragera).  

Ví dụ: 今日レストランに行ったら、隣の席の人たちがバカ笑いをしていて、全く寛げなかった。(Kyou resutoran ni ittara, tonari no seki no hitotachi ga bakawarai o shiteite mattaku kutsurogenakatta.)

Dịch nghĩa: Hôm nay tôi đến một nhà hàng, những người ngồi cạnh cứ cười hô hố làm tôi chẳng thể nào thư giãn.

高笑い (takawarai): tiếng cười lớn

“高笑い” (takawarai) cũng có nghĩa là cười lớn mà không quan tâm đến người khác. Có vẻ tương tự như bakawarai nhưng takawarai  thường được sử dụng khi ai đó khoe khoang và cười lớn. Trong manga và anime, nó thường được thể hiện bằng từ tượng thanh “オホホホ” (ohohoho) dành cho nữ giới hoặc “ワハハハ” (wahahaha) dành cho nam giới.

Ví dụ: 鈴木は昇進したと高笑いをしていた。(Suzuki wa shoushin shita to takawarai o shiteita.)

Dịch nghĩa: Suzuki cười lớn khi được thăng chức.  

冷笑 (reishou) / 嘲笑 (choushou): cười nhạo người khác

Đều có nghĩa là cười nhạo ai đó, “冷笑” (reishou) và “嘲笑” (choushou) không thường được sử dụng trong hội thoại hàng ngày mà thường được tìm thấy nhiều hơn trong văn học.  

cuoi-nhao

Ví dụ:  今日は皆の前で大失敗をしてしまった。きっとみんな陰で私のことを冷笑しているに違いない。(Kyou wa minna no mae de daishippai o shite shimatta. Kitto minna kage de watashi no koto o reishou shiteiru ni chigainai.)

Dịch nghĩa: Hôm nay tôi đã phạm sai lầm trước mặt mọi người, chắc hẳn là họ đang cười nhạo sau lưng tôi.

失笑 (shisshou): phì cười

“失笑” (shisshou)  mô tả trạng thái không thể nhịn cười hoặc bật cười vì điều gì đó không phù hợp.

Ví dụ: 

1. 生徒の的外れな返答に、先生は失笑した。(Seito no matohazure na hentou ni sensei wa shisshou shita.)

Dịch nghĩa: Giáo viên phì cười trước câu trả lời không liên quan của học sinh.

2. 日本語弁論大会で失笑をかわないように一生懸命練習に励んだ。(Nihongo benron taikai de shisshou o kawanai you ni isshoukenmei renshuu ni hagenda.)

Dịch nghĩa: Tôi đã luyện tập chăm chỉ cho cuộc thi hùng biện tiếng Nhật để không bị người khác cười.

照れ笑い (terewarai): Cười xấu hổ

Đối với một số người, điều này có vẻ kỳ lạ nhưng người Nhật thường làm “照れ笑い” (terewarai) để che giấu sự xấu hổ của mình. Trong manga hoặc anime, kiểu cười này thường được thể hiện bằng từ tượng thanh “へへへ” (hehehe) hoặc エヘヘ (ehehe).

nu-cuoi-xau-ho

Ví dụ: 皆の前で褒められて、田中は照れ笑いをしていた。(Minna no mae de homerarete, Tanaka wa terewarai o shiteita.)

Dịch nghĩa: Tanaka nở một nụ cười ngượng ngùng khi được khen ngợi trước mặt mọi người.

含み笑い (fukumiwarai): cười tủm tỉm, cười một mình

Từ này được dùng để chỉ trạng thái ngăn bản thân cười thành tiếng, chỉ giữ tiếng cười ở bên trong họng. Trong manga và anime, kiểu cười này thường được thể hiện bằng từ tượng thanh “プププ” (pupupu), “ムフフ” (mufufu), “フフフ” (fufufu) hoặc theo cách nữ tính hơn là “ウフフ” (ufufu).

cuoi-tum-tim

Ví dụ:  試験に合格することができたのは、クラスで私ただ一人だけだったことを知って、含み笑いをした。(Shiken ni goukaku suru koto ga dekita no wa kurasu de watashi tada hitori dake datta koto o shitte fukumiwarai o shita.)

Dịch nghĩa: Tôi cười thầm khi biết mình là người duy nhất trong lớp vượt qua kỳ thi.

薄ら笑い (usurawarai): cười nhạt, cười nhếch mép

Từ này được dùng để mô tả trạng thái mỉm cười nhẹ mà không để lộ cảm xúc vui, buồn, xấu hổ hay tức giận. Thông thường, 薄ら笑い (usurawarai) được sử dụng với ý nghĩa tiêu cực. Trong manga hay anime, nó thường được thể hiện bằng từ tượng thanh “へへへ” (hehehe) hoặc “ヒヒヒ” (hihihi).  

cuoi-nhech-mep

Ví dụ: 大勢の人の前で注意され、田中は薄ら笑いを浮かべていた。(Oozei no hito no mae de chuui sare, Tanaka wa usurawarai o ukabeteita. )

Dịch nghĩa: Tanaka cười nhạt khi bị nhắc nhở trước mặt nhiều người.

ヘラヘラする (herahera suru): Cười thờ ơ/cười ngớ ngẩn

“ヘラヘラ” (herahera) là một từ tượng thanh thể hiện thái độ của một người khi họ không quan tâm đến điều gì đó hoặc cũng có thể dùng để mô tả ai đó đang cười một cách ngốc nghếch hoặc cười để thể hiện rằng họ không quan tâm. 

Ví dụ: ヘラヘラするな! (Herahera suru na!)

Dịch nghĩa: Đừng cười như một thằng ngốc! (nụ cười không thích hợp với tình huống hiện tại)

愛想笑い (aisowarai): nụ cười giả tạo, nụ cười gượng ép

“愛想笑い” (aisowarai) là nụ cười giả tạo hoặc nụ cười gượng ép mà mọi người thường làm để duy trì mối quan hệ xã hội tốt đẹp.

Ví dụ:  友達がハワイ旅行のお土産にクッキーをくれた。小麦粉アレルギーなので食べられないが、愛想笑いをしながらありがとうと言った。(Tomodachi ga Hawai ryokou no omiyage ni kukkii o kureta. Komugiko arerugii nanode taberarenai ga, aisowarai o shinagara arigatou to itta.)

Dịch nghĩa: Tôi nhận được bánh quy là quà tặng từ chuyến du lịch Hawaii của một người bạn. Mặc dù không thể ăn vì bị dị ứng với bột mì, nhưng tôi vẫn gượng cười và nói với cô ấy lời cảm ơn.

もらい笑い (moraiwarai): cười “lây”

 “もらう” (morau) có nghĩa là “nhận được”, vì vậy “もらい笑い” (moraiwarai) có nghĩa là nhận được tiếng cười từ người khác. Từ này được đùng để mô tả khi bạn cười “lây” bởi mọi cười người xung quanh cười trước.

moraiwarai
Ảnh: nic-english.com

Ví dụ: クラスの友達が笑っているのを見ていたら、私までもらい笑いをしてしまった。(Kurasu no tomodachi ga waratteiru no wo miteitara watashi made moraiwarai wo shiteshimatta.)

Dịch nghĩa: Nhìn thấy các bạn cùng lớp cười, tôi cũng cười theo.

思い出し笑い (omoidashiwarai): cười vì hồi tưởng lại điều gì đó 

Trong tiếng Nhật, “思い出す”(omoidasu) có nghĩa là “hồi tưởng lại”. Vì vậy, “思い出し笑い” (omoidashiwarai) xảy ra khi bạn nhớ ra điều gì đó buồn cười và bắt đầu cười vì nó. Trong manga hay anime, kiểu cười này thường được thể hiện bằng từ tượng thanh “ククク” (kukuku),  “プププ” (pupupu) hoặc “クスクス”(kusukusu).

Ví dụ:

田中: 会議中、一人でクスクス笑ってたでしょ。どうしたの?(Tanaka: Kaigichuu, hitori de kusukusu waratteta desho? Doushita no?)

Tanaka: Này, cậu đã ngồi cười một mình trong cuộc họp. Có chuyện gì thế? 

鈴木:  思い出し笑いしちゃったのよ。(Suzuki: Omoidashiwarai shichatta no yo.)

Suzuki: Tôi chợt nhớ ra một điều buồn cười.

クスクス笑う (kusukusu warau): cười khúc khích

“クスクス”(kusukusu) là một từ tượng thanh được sử dụng để mô tả kiểu cười không gây chú ý, thường gợi liên tưởng tới hình ảnh một cô gái cười khúc khích và đưa tay lên che miệng. Kiểu cười này rất quen thuộc trong truyện tranh và phim hoạt hình.

cuoi-khuc-khich

Ví dụ:  高木が滑って転んだのを見て、彼女らはクスクス笑い出した。(Takagi ga subette koronda no o mite, kanojora wa kusukusu warai dashita.)

Dịch nghĩa: Các cô gái cười khúc khích khi nhìn thấy Takagi trượt ngã.

Mọi thông tin chi tiết xin liên hệ:

CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC QUỐC TẾ KAHA

✓ Địa chỉ: Số 5.34 Khu đô thị Khai Sơn, Phường Thượng Thanh, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội

✓ Hotline: 0977 629 439

✓ Website: https://www.facebook.com/duhockaha

✓ Facebook:https://www.facebook.com/duhockaha

close-link
0977.629.439