I. CÁC CÂU CHÀO HỎI TIẾNG NHẬT
1. Chào ban ngày
こんにちは (Konnichiwa)
Đây là câu chào mang tính chung chung, phổ biến. Thường được dùng khi gặp ai đó trong ngày. Ngoài ra cũng được sử dụng trong email hoặc thư từ.
2. Chào buổi sáng/ Buổi sáng tốt lành
おはようございます (Ohayougozaimasu)
Cách này dùng khi chào ai đó vào buổi sáng một cách lịch sự. Nếu là bạn bè thân thiết hoặc người trong gia đình thì bạn có thể dùng cách nói ngắn gọn hơn: おはよう (Ohayou).
3. Chào buổi tối
こんばんは (Konbanwa)
4. Chào khi nghe điện thoại
もしもし (Moshimoshi) = Alo
5. Lời chào khi đã lâu không gặp
お久しぶりです (Ohisashiburi) = Lâu lắm rồi nhỉ/ Lâu rồi không gặp
Câu chào hỏi này thường dùng khi bạn lâu rồi mới gặp lại một người nào đó.
6. Câu chào hỏi thăm
最近どう? (Saikin dō) = Dạo này thế nào?/ Có gì mới không?
7. Khi gặp lần đầu tiên
はじめまして (Hajimemashite) – Lần đầu gặp mặt
Khi gặp ai đó lần đầu tiên, người Nhật sẽ dùng cách chào hỏi này. Tương tự như câu: “Rất vui được gặp bạn”.
8. Chúc ngủ ngon
おやすみなさい (Oyasuminasai)
Bạn cũng có thể dùng cách nói ngắn gọn hơn là おやすみ (Oyasumi) khi nói với bạn bè hoặc người trong gia đình.
9. Khi đi ra ngoài hoặc trở về nhà
9.1 Khi đi ra ngoài, bạn có thể nói:
いってきます。 (ittekimasu) = Con/mình… đi lát rồi về.
Người ở nhà sẽ đáp lại là:
いってらっしゃい。 (itterasshai) = Anh/ chị/ con… đi nhé.
9.2 Khi trở về nhà, bạn nói:
ただいま。 (Tadaima) = Con/mình… về rồi ạ.
Người ở nhà sẽ đáp lại là:
おかえりなさい。 (Okaerinasai) = Chào mừng về nhà.
Hoặc bạn có thể dùng おかえ (Okaeri) nếu muốn thể hiện sự thân mật hơn với nghĩa: Con/mình ~ về rồi đấy à.
II. MẪU CÂU CHÀO TẠM BIỆT TIẾNG NHẬT
1. Tạm biệt
さようなら (Sayounara)
Thường sử dụng trong trường hợp không gặp lại hoặc chưa biết khi nào mới gặp lại.
2. Gặp bạn sau nhé/ Hẹn gặp lại
じゃ、また。 (Ja, mata)/ またあした。 (Mata ashita)/ また来週(れんしゅう)(Mata raishuu)
(Có thể thêm các mốc thời gian như ngày mai, ngày kia, thứ … tuần sau, …)
Cách nói thân mật: またね (Matane).
Giới trẻ hay sử dụng: バイバイ (Baibai) mượn từ tiếng nước ngoài “bye bye”.
3. Chú ý sức khỏe nhé/ Giữ gìn sức khỏe nhé
気をつけて! (Kiwotsukete)
4. Xin lỗi, tôi chuẩn bị phải về
すみません、そろそろ失礼(しつれい)します。
(Sumimasen, sorosoro shitsureishimasu)
5. Giữ liên lạc nhé
連絡(れんらく)をとりあいます。(Renraku wo toriaimasu)
6. Tôi mong sẽ gặp lại bạn
また会えるといいです。 (Mata aeruto iidesu)
(Trường hợp nói chuyện bình thường, lịch sự, không cần quá tôn kính)
またお目にかかりたいと 思います。 (Mata ome ni kakari tai to omoimasu)
(Trường hợp tôn kính ngữ)
III. NHỮNG LƯU Ý KHI CHÀO HỎI CỦA NGƯỜI NHẬT
Nhật Bản là một đất nước rất coi trọng lễ nghi. Việc chào hỏi và cúi chào chính là để thể hiện lòng tôn kính, thường là với người lớn tuổi hơn hoặc có địa vị cao hơn. Với người Nhật, văn hóa chào hỏi Ojigi (お辞儀) là một trong những nét đẹp văn hóa truyền thống của họ. Hành động chào của người Nhật khá cầu kỳ.
Dưới đây là một số lưu ý dành cho bạn khi chào hỏi người Nhật:
– Quy tắc bất thành văn: Người dưới phải chào người trên. Quy tắc này được quy định bằng tuổi tác và địa vị.
– Khi chào phải giữ thẳng lưng, cổ nâng cao vừa phải để luôn trong tư thế ngẩng cao đầu.
– Nửa thân trên hơi hướng về phía trước. Nửa thân dưới vẫn phải giữ theo một đường thẳng.
– Khi cúi đầu chào, mắt phải luôn nhìn xuống phía dưới.
– Nếu càng cúi lâu thì sẽ càng thể hiện sự tôn trọng.
– Khi tới nhà người khác và được mời vào nhà, bạn phải nói câu “Cảm ơn. Rất hân hạnh được ghé thăm”. Trước khi ra về, bạn phải trả dép và hướng mũi dép vào trong nhà. Sau đó, bạn phải cảm ơn chủ nhà lần nữa và cúi chào lịch sự.
– Nam và nữ sẽ có tư thế cúi chào khác nhau. Nếu là nam thì 2 cánh tay khép lại và đặt dọc theo thân tạo phong thái mạnh mẽ. Nếu là nữ thì đặt 2 tay ở vạt áo trước thành hình chữ V, tay phải đặt trên tay trái, tạo sự duyên dáng.
Ngày nay, văn hóa Nhật Bản ngày càng phát triển và hội nhập hơn với văn hóa của thế giới. Vì vậy, cách chào hỏi của người Nhật cũng có sự thay đổi và bớt khắt khe hơn.
Các hành động cúi chào Ojigi thường được chú trọng trong lần gặp đầu tiên, gặp đối tác hoặc tham gia sự kiện trang trọng. Còn với người thân, người quen, bạn bè thì lời chào đôi khi chỉ cần là một cái gật đầu nhẹ hoặc một cái vẫy tay.
Mọi thông tin chi tiết xin liên hệ:
|