I/ Tổng quan về trường
– Ga gần nhất: Cách ga Masuo 3 phút đi bộ theo tuyến Tobu – Noda |
II/ Thông tin chung về trường
Học viện Quốc tế Chiba được thành lập vào tháng 10/2002 tại Kashiwa-shi, thành phố Chiba, Nhật Bản. Đây cũng là ngôi trường đào tạo tiếng Nhật cho du học sinh Quốc tế với gần 20 năm kinh nghiệm đào tạo tiếng Nhật, đã truyền cảm hứng tiếng Nhật cũng như văn hóa Nhật Bản đến hàng nghìn sinh viên Quốc tế.
Học viện tọa lạc tại thành phố Kashiwa, phía Tây Bắc tỉnh Chiba Nhật Bản, sát với thủ đô Tokyo. Đây là đô thị trung tâm vùng Nam Kanto, được biết đến là đô thị trung tâm Nhật Bản, tập trung rất nhiều cửa hàng bách hóa tổng hợp mang lại sự thuận tiện trong cuộc sống cũng như gia tăng cơ hội tìm kiếm việc làm thêm cho sinh viên.
Hằng năm học viện tuyển sinh du học sinh Quốc tế đến từ các Quốc gia trên thế giới đặc biệt là khu vực Châu Á trong đó có Việt Nam đến nhập học vào kỳ tuyển sinh của trường. Mục đích cuối cùng của các du học sinh đến Nhật du học là học tiếng Nhật, trải nghiệm được nề văn hóa, học hỏi kỹ thuật tiên tiến tại Nhật để các bạn phát huy, phát triển cho tương lai của mình một cách tốt nhất.
Khi đến học viện Quốc tế Chiba du học các bạn hoàn toàn có thể yên tâm hơn với môi trường học tập hoàn hảo cùng với môi trường sống và học tập tốt.
Giáo viên của học viên đều là người có kinh nghiệm, quan tâm tới việc học, cuộc sống của học sinh.
Trường có nhân viên hướng dẫn là người Việt luôn tận tình hướng dẫn trong ngày đầu tiên đến Nhật. Không khí, môi trường học tập rất thân thiện và cởi mở được giao lưu với nhiều du học sinh ở các quốc gia khác.
Nhà trường luôn tạo mọi cơ hội tốt nhất để các bạn phát huy tốt các khả năng của mình để đạt được những thành tích cao nhất để biến ước mơ thành hiện thực.
III/ Chương trình đào tạo của học viện
Khóa học | Mục tiêu | Thời gian nhập học |
Khóa học 1.5 năm | Dự bị Đại học | Tháng 10 |
Khóa học 1 năm 9 tháng | Dự bị Đại học | Tháng 7 |
Khoa học 2 năm | Dự bị Đại học | Tháng 4 |
IV. Học phí và ký túc xá
1. Học phí
Hạng mục | Số tiền |
Phí tuyển sinh | 22,000 JPY |
Phí nhập học | 54,000 JPY |
Học phí | 648,000 JPY |
Phí giáo trình | 27,000 JPY |
Phí cơ sở vật chất | 20,000 JPY |
Phí bảo hiểm học sinh | 10,000 JPY |
Phí hoạt động ngoại khóa | 15,000 JPY |
Phí sự kiện của trường | 10,000 JPY |
Tổng | 808,000 JPY |
---|
2. Ký túc xá
Hạng mục | Số tiền |
Phí đầu vào | 20,000 JPY |
Phí thuê | 30,000 JPY |
Bảo hiểm hỏa hoạn | 10,000 JPY |
Phí đặt cọc | 20,000 JPY |
Tổng | 80,000 JPY |
---|
Mọi thông tin xin liên hệ: