I. THÔNG TIN CƠ BẢN
Tên tiếng Anh: The Catholic University of Korea
Tên tiếng Hàn: 가톨릭대학교
Năm thành lập: 1855
Địa chỉ: Trường có 3 cơ sở
- Songsim Global Campus: 43 Jibong-ro, Bucheon-si, Gyeonggi-do
- Songeui Medical Campus: 222 Banpo-daero Seocho-gu, Seoul (06591)
- Songsin Theological Campus: 296-12 Changgyeonggung-ro, Jongno-gu, Seoul
II. GIỚI THIỆU CHUNG:
Đại học Korea Catholic (Hay còn gọi là đại học công giáo Hàn Quốc – Catholic University of Korea), toạ lạc tại thủ đô Seoul. Trường được thành lập năm 1855 và là 1 trong những trường Đại học có lịch sử lâu đời nhất tại Hàn Quốc. Với 165 năm thành lập (tính đến 2020), trường đã có nhiều thành tựu vô cùng nổi bật.
- Xếp hạng 400 – 500 trong bảng xếp hạng QS World University Rankings năm 2016/2017.
- Thuộc TOP 40 trường Đại học tốt nhất Seoul.
- TOP 52 Đại học tốt nhất Hàn Quốc.
- Liên kết với 242 trường Đại học trên thế giới, thuộc 45 Quốc gia.
- Liên kết với 8 bệnh viện lớn và nhỏ trong nước, sở hữu 1 bệnh viện riêng vô cùng nổi tiếng.
Toạ lạc tại thủ đô Seoul, Đại học Korea Catholic có vị trí vô cùng thuận lợi, phù hợp cho việc sinh hoạt, di chuyển cũng như nhiều việc làm thêm cho du học sinh. Thuộc TOP Đại học có chất lượng giáo dục tốt nhất Hàn Quốc, Đại học Korea Catholic là 1 trong những lựa chọn hàng đầu của sinh viên.
Đại học Korea Catholic vô cùng đa dạng ngành học, trong đó nổi tiếng nhất là ngành y dược. Trường sở hữu 1 bệnh viện riêng và liên kết với 8 bệnh viện trong cả nước. Sinh viên yêu thích ngành y dược khi học tại trường sẽ có cơ hội được thực hành và tiếp cận với nền y học hiện đại của Hàn Quốc.
III. CHƯƠNG TRÌNH HỌC TIẾNG:
1. Học phí : 1.300.000 won/học kỳ
=> Học phí 1 năm: 5.200.000 won
Giảm 50% cho Giáo sĩ Công giáo: 650.000 won/học kỳ
2. Phí đăng ký: 60.000 won
3. Kỳ nhập học: tháng 3 – 6 – 9 – 12
4. Thông tin khoá học: Mỗi kỳ 10 tuần
IV. CHUYÊN NGÀNH ĐẠI HỌC
Trường | Khoa | Ngành |
Khoa học xã hội & nhân văn | Ngôn ngữ và văn hóa Đông Nam Á | Ngôn ngữ và Văn hoá Nhật Bản, Ngôn ngữ và Văn hoá Trung Quốc |
Ngữ văn Anh |
|
|
Nhân văn | Lịch sử Hàn Quốc, Văn học Hàn Quốc, Triết học | |
Âm nhạc |
||
Tôn giáo | ||
Ngôn ngữ và Văn hóa Pháp |
||
Thần học (Cơ sở Songin) | ||
Khoa học xã hội | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh, Kế toán |
Quốc tế học | Kế toán và thuế | |
Luật, Kinh tế và Hành chính công |
Kinh tế, Luật, Hành chính công |
|
Khoa học xã hội |
Phúc lợi xã hội, Xã hội học, Tâm lý học |
|
Giáo dục đặc biệt | ||
Khoa học tự nhiên |
Sinh thái nhân văn |
Tiêu dùng & Nhà ở, Khoa học thực phẩm và Dinh dưỡng, Nghiên cứu Gia đình & Trẻ em, Quần áo & Dệt may |
Khoa học tự nhiên | Vật lý, Hoá học, Toán học | |
Môi trường | Khoa học môi trường, môi trường toàn cầu, quy hoạch môi trường | |
Dược | ||
Điều dưỡng (Cơ sở Songeui) | ||
Công nghệ sinh học và Kỹ thuật môi trường |
Công nghệ sinh học, Khoa học đời sống, Kỹ thuật môi trường | |
Thông tin, Truyền thông và Kỹ thuật Điện tử | ||
Máy tính và Kỹ thuật Thông tin | ||
Công nghệ Truyền thông & Nội dung Truyền thông | ||
Cao đẳng đặc thù |
Đào tạo doanh nhân | |
Nghiên cứu công giáo | ||
Nghiên cứu tổng hợp | ||
Đào tạo sư phạm | Sư phạm |
V. CHUYÊN NGÀNH SAU ĐẠI HỌC
Phân loại trường | Cơ sở | Trường |
Trường cao học đặc biệt
|
Cơ sở Songsim |
Cao học quản trị kinh doanh Cao học giáo dục Cao học luật Canon Cao học văn hóa & tâm linh Cao học phúc lợi xã hội Cao học Tư vấn hội chẩn Cao học hành chính công |
Cơ sở Songeui |
Cao học Y tế công cộng Cao học Nicholas Cardinal Cheong Cao học y tế và chính sách Cao học Khoa học Điều dưỡng lâm sàng Cao học Khoa học Nha khoa |
|
Cơ sở Songsin | Cao học thánh ca | |
Trường cao học chuyên nghiệp | Cao học y dược |
VI. Chi phí tại Đại học công giáo Hàn Quốc
Chi phí đào tạo tiếng Hàn
Khoản | Chi phí tiền Hàn | Chi phí tính ra tiền Việt | Ghi chú |
Phí nhập học | 60.000 | 1.200.000 | Không hoàn trả |
Học phí | 5.200.000 | 104.000.000 | 1 năm |
Kí túc xá: Phòng 4 |
1.161.00 | 23.220.000 | 6 tháng |
Phòng 3 | 1.529.000 | 30.580.000 | 6 tháng |
Phòng 2 | 1.835.000 | 36.700.000 | 6 tháng |
Chi phí đào tạo Đại học
Lĩnh vực | Học phí (tiền Hàn) | Học phí (tiền Việt) |
Phí nhập học | 965.000 | 19.300.000 |
Khoa học xã hội & Nhân văn | 4.444.000 | 88.880.000 |
Khoa học | 5.334.000 | 106.680.000 |
Dược học | 7.178.000 | 143.560.000 |
Kỹ thuật | 6.017.000 | 120.340.000 |
Nghệ thuật | 6.218.000 | 124.360.000 |
Học bổng tại Đại học công giáo Hàn Quốc
Loại | Học Bổng | Học phí | Điều kiện |
Học bổng xuất sắc ngôn ngữ Hàn & Anh | Topik 6 hoặc TOEFL IBT 100 | 100% học phí trong 4 năm học |
|
Học bổng sinh viên năm nhất loại A | Topik 5 | 100% học phí năm nhất |
|
Học bổng sinh viên năm nhất loại B | Topik 3 tại trung tâm ngôn ngữ CUK | 50% học phí năm nhất & phí nhập học |
|
Học bổng sinh viên năm nhất loại C | Topik 3 | 50% học phí năm nhất |
|
Học bổng Topik | Topik 4 trở lên | 100% phí kí túc xá | |
Topik 4, 5, 6 | 50.000 KRW phí thi Topik | ||
Học bổng GPA | Loại A – GPA từ 4.3 | 3.000.000 KRW | |
Loại B – GPA từ 4.0 | 2.000.000 KRW | ||
Loại C – GPA từ 3.5 | 1.000.000 KRW | ||
Loại D – GPA từ 3.0 | 500.000 KRW |
Cơ sở vật chất và chi phí kí túc xá Đại học công giáo Hàn Quốc
Để đảm bảo điều kiện sinh hoạt tốt nhất cho sinh viên, du học sinh Quốc tế trường trang bị hệ thống kí túc xá vô cùng khang trang hiện đại. Ngoài nội thất cơ bản các phòng đều được trang bị đầy đủ hệ thống điều hòa, máy sưởi, máy giặt, điện thoại công cộng, internet…
Loại phòng | Chi phí 1 kỳ học | Chi phí 1 tháng |
Phòng 4 | 1.161.000 KRW | 193.500 KRW |
Phòng 3 | 1.529.000 KRW | 254.833 KRW |
Phòng 2 | 1.835.000 KRW | 305.833 KRW |
Mọi thông tin xin liên hệ:
CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP TÁC QUỐC TẾ KAHA
✓ Địa chỉ: Số 5.34 Khu đô thị Khai Sơn, Phường Thượng Thanh, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
✓ Hotline: 0977 629 439
✓ Website: https://www.facebook.com/duhockaha
✓ Facebook: https://www.facebook.com/duhockaha