PTE là bài kiểm tra tiêu chuẩn hóa trình độ tiếng Anh, được phát triển và quản lý bởi Pearson Education theo kỹ năng: Listening, Reading, Speaking – Writing.
Bảng Tóm tắt qua thông tin về chứng chỉ PTE:
PTE là viết tắt của? | Pearson Test of English |
---|---|
Sáng lập và quản lý | Pearson Education |
Đơn vị tổ chức thi | Đức Anh & EMG |
Hình thức thi | Máy tính |
PTE Academic thi mất bao lâu? | 3 Tiếng |
Thang điểm PTE | 10-90 điểm |
Kỹ năng trong PTE Academic | Nói & Viết, Đọc, Nghe |
Thời gian trả điểm? | Biết điểm ngay |
Số lần cấp chứng chỉ PTE | Không giới hạn, miễn phí |
Thời hạn chứng chỉ PTE | 2 năm |
Lệ phí thi | 180 USD/ khoảng 4.300.000vnđ |
Phạm vi bổ biến | Anh, Úc, New Zealand, Canada… |
Bây giờ, chúng mình hãy cùng nhau tìm hiểu chi tiết hơn về kì thi này nhé!
PTE là gì?
Giới thiệu PTE là gì?
PTE là viết tắt của Pearson Test of English: Bài kiểm tra tiêu chuẩn hóa trình độ tiếng Anh, được phát triển và quản lý bởi Pearson Education, một trong những tổ chức giáo dục hàng đầu thế giới. PTE sẽ đánh giá các kỹ năng nghe, đọc, nói và viết của những người không nói tiếng Anh bản xứ.
PTE được hàng nghìn trường đại học, cao đẳng và tổ chức nghề nghiệp trên thế giới chấp nhận. Nó cũng được sử dụng với các mục tiêu như du học, định cư, và làm việc ở nhiều lĩnh vực, xin thị thực đến nhiều quốc gia trên thế giới. Đặc biệt là các nước như Úc, Canada, New Zealand và Vương quốc Anh…
Tổng quan 3 loại bài thi PTE
PTE bao gồm 3 dạng bài thi:
- PTE Academic (PTE học thuật)
- PTE General (PTE tổng hợp)
- PTE Young Learners (PTE dành cho trẻ em)
Bảng so sánh các loại bài thi: PTE Academic (PTE học thuật), PTE General (PTE tổng hợp), PTE Young Learners (PTE dành cho trẻ em)
Đặc điểm | PTE Academic | PTE General | PTE Young Learners |
Cấp độ | 9 cấp: A1-C2 | 5 cấp: A1-B2 | 3 cấp: A1-B1 |
Thời gian | 2 tiếng | 90 phút | 75 phút |
Cấu trúc | 4 phần: Nghe, Đọc, Nói, Viết | 2 phần: Nghe, Nói | 2 phần: Nghe, Nói |
Đối tượng | +) > 18 tuổi +) 16-18 tuổi (có điều kiện) |
+) > 18 tuổi
+) 16-18 tuổi (có điều kiện) |
Trẻ em từ 6 đến 13 tuổi |
Mục đích | Đánh giá trình độ tiếng Anh học thuật | Đánh giá trình độ tiếng Anh tổng quát | Đánh giá trình độ tiếng Anh cho trẻ em |
Điểm số | 10-90 | 10-90 | 10-90 |
Hình thức thi | Trên máy tính | Trên máy tính | Trên máy tính |
Giá trị | Được chấp nhận bởi các trường đại học, cao đẳng, cơ quan di trú trên toàn thế giới | Được chấp nhận bởi một số trường đại học và cơ quan di trú trên thế giới | Được chấp nhận bởi một số trường học và trung tâm đào tạo tiếng Anh |
Như vậy, đa phần, bài thi PTE Academic được phổ biến rộng rãi hơn so với 2 loại còn lại bởi chúng đánh giá được nhiều kỹ năng hơn, cũng là lựa chọn rộng mở hơn cho con đường du học, du học nghề, làm việc định cư tại Úc, Canada… Do đó, các bạn lựa chọn dạng bài này cũng đông đảo nhất.
Ngoài PTE Academic, Pearson còn có những loại chứng chỉ PTE dành cho các mục đích và quốc gia cụ thể. Có thể kể đến như:
- PTE Academic UKVI: Chỉ dành cho đương đơn muốn xin visa làm việc và du học ở Anh
- PTE Home: Dành cho visa di cư theo gia đình hoặc định cư tại Anh
- PTE Academic Online: Đây là phiên bản kiểm tra online của PTE Academic. Khác với PTE Academic, bài kiểm tra này chỉ dành cho mục đích nhập học tại các trường đại học và không cho phép sử dụng cho việc xin visa hoặc định cư.
- PTE Core (PTE Essential): Dành cho những ai mong muốn đi làm việc, sinh sống hoặc định cư tại Canada. Chứng chỉ này sẽ được Chính phủ Canada (IRCC) công nhận cho tất cả các loại thị thực kinh tế. PTE Core được dự kiến ra mắt vào cuối năm 2023.
Cấu trúc đề thi PTE chi tiết
Bài thi PTE gồm 3 phần chính: Nói và Viết, Nghe, Đọc, kéo dài trong 2 tiếng. Cụ thể các phần thi như sau:
Phần 1: Nói và Viết (54 – 67 phút)
Phần thi và thời gian làm bài “Nói và viết”
Phần thi | Yêu cầu | Thời gian |
Phần 1 | Personal Introduction – Giới thiệu bản thân | 1 phút |
Phần 2 | Read Aloud – Đọc thành tiếng | 30-35 phút |
Phần 3 | Repeat Sentence – Lặp lại câu | |
Phần 4 | Describe Image – Mô tả hình ảnh | |
Phần 5 | Re-tell Lecture – Nói lại bài giảng | |
Phần 6 | Answer Short Question – Trả lời câu hỏi ngắn | |
Phần 7 | Summarize Written Text – Tóm tắt bài viết | 10 phút |
Phần 8 | Essay – Viết bài luận | 20 phút |
Phần 2: Đọc (29 – 30 phút)
Phần thi và thời gian làm bài “Đọc”
Phần thi | Yêu cầu | Thời gian |
Đọc | Read + Write: Fill in the Blank – Điền vào chỗ trống | 32 – 41 phút |
Multiple Choice, Multiple Answer – Chọn đáp án | ||
Re-order Paragraphs – Sắp xếp lại ngữ pháp trong đoạn văn | ||
Fill in the Blanks – Điền vào chỗ trống | ||
Multiple Choice, Single Answer: Chọn đáp án du nhất |
Phần 3: Nghe (30-43 phút)
Phần thi và thời gian làm bài “Nghe”
Phần thi | Yêu cầu | Thời gian |
Phần 1 | Summarize Spoken Text – Tóm tắt nội dung đoạn nghe | 20 hoặc 30 phút |
Phần 2 | Multiple Choice, Multiple Answers – Chọn đáp án duy nhất | 30-43 phút |
Fill in the Blanks – Điền vào chỗ trống | ||
Highlight Correct Summary – Gạch chân đoạn tóm tắt chính xác | ||
Multiple Choice, Single Answer – Chọn đáp án duy nhất | ||
Select Missing – Chọn từ bị thiếu | ||
Highlight Incorrect Words – Gạch chân các từ không chính xác | ||
Write from Dictation – Viết chính tả |
Cách tính điểm PTE
PTE Academic có band điểm từ 10–90, do đó chúng có sự phân hóa cao và bạn có thể đo lường kỹ năng tiếng Anh của mình một cách khá chính xác. Hãy đọc hướng dẫn dưới đây để có thể hiểu hơn về cách các nhóm điểm PTE được chấm:
Nhóm PTE 10–29 (tương đương trình độ A1)
- Có thể hiểu và sử dụng các cách diễn đạt quen thuộc hằng ngày và các cụm từ rất cơ bản nhằm đáp ứng tình huống cụ thể.
- Có thể giới thiệu về bản thân và những người khác, đồng thời có thể hỏi và trả lời các câu hỏi về thông tin cá nhân như nơi ở, những người quen biết và những thứ mình có.
- Có thể tương tác một cách đơn giản với điều kiện người khác nói chậm, rõ ràng và sẵn sàng giúp đỡ.
Nhóm PTE 30–42 (tương đương trình độ A2)
- Có thể hiểu các câu và các cách diễn đạt thường dùng liên quan đến các lĩnh vực có liên quan (ví dụ: thông tin cơ bản về cá nhân và gia đình, mua sắm, địa lý địa phương, tuyển dụng).
- Có thể giao tiếp trong các công việc đơn giản và về các vấn đề quen thuộc và thường ngày.
- Có thể mô tả một cách đơn giản các khía cạnh như về lý lịch, môi trường xung quanh và các vấn đề thuộc các lĩnh vực có nhu cầu trực tiếp.
Nhóm PTE 43-58
- Có thể hiểu được những ý chính trong văn bản về những vấn đề quen thuộc thường gặp trong công việc, học tập, giải trí…
- Có thể xử lý hầu hết các tình huống có thể xảy ra khi ở khu vực sử dụng ngôn ngữ đó.
- Có thể tạo ra những văn bản có tính kết nối đơn giản về các chủ đề quen thuộc hoặc sở thích cá nhân.
- Có thể mô tả các trải nghiệm và sự kiện, ước mơ, hy vọng, hoài bão và đưa ra lý do cũng như giải thích ngắn gọn về ý kiến và kế hoạch.
Nhóm PTE 59–75
- Có thể hiểu được ý chính của văn bản phức tạp về các chủ đề cụ thể và trừu tượng, bao gồm các thảo luận thuộc lĩnh vực chuyên môn của mình.
- Có thể giao tiếp với khả năng nói trôi chảy và tự nhiên giúp cho việc tương tác thường xuyên với người bản ngữ là hoàn toàn có thể mà không gây căng thẳng cho cả hai bên.
- Có thể viết văn bản rõ ràng, chi tiết về nhiều chủ đề và giải thích quan điểm về một vấn đề mang tính thời sự, đưa ra những ưu điểm và nhược điểm của các lựa chọn khác nhau.
Nhóm PTE 76-84
- Có thể hiểu được nhiều loại văn bản dài, phức tạp và nhận ra được ý nghĩa ẩn ý.
- Có thể diễn đạt ý kiến của mình một cách trôi chảy và tự nhiên mà không cần phải tìm kiếm nhiều cách diễn đạt dài dòng.
- Có thể sử dụng ngôn ngữ linh hoạt và hiệu quả phục vụ các mục đích xã hội, học thuật và nghề nghiệp.
Nhóm PTE 85-90
- Có thể hiểu dễ dàng hầu hết mọi thứ được nghe hoặc đọc.
- Có thể tóm tắt thông tin từ các nguồn nói và viết khác nhau, xây dựng lại / tái cấu trúc các lập luận và lý lẽ một cách mạch lạc.
- Có thể diễn đạt ý kiến một cách tự nhiên, rất trôi chảy và chính xác, phân biệt được các sắc thái ý nghĩa tinh tế hơn ngay cả trong những tình huống phức tạp hơn.
Quy đổi điểm PTE sang các chứng chỉ IELTS/ TOEFL
Bảng quy đổi PTE và IELTS:
PTE Academic | IELTS |
---|---|
86 – 90 | 9 |
83 – 85 | 8.5 |
79 – 82 | 8 |
73 – 78 | 7.5 |
65 – 72 | 7 |
58 – 64 | 6.5 |
50 – 57 | 6 |
42 – 49 | 5.5 |
36 – 41 | 5 |
29 – 35 | 4.5 |
Bảng quy đổi điểm PTE sang TOEFL:
PTE Academic | TOEFL iBT | PTE Academic | TOEFL iBT |
85 – 90 | Không có dữ liệu | 60 | 89 |
84 | 120 | 59 | 87-88 |
83 | 119 | 58 | 86 |
82 | 118 | 57 | 85 |
82 | 117 | 56 | 83-84 |
80 | 115-116 | 55 | 82 |
79 | 114 | 54 | 81 |
78 | 113 | 53 | 79-80 |
77 | 112 | 52 | 78 |
76 | 112 | 51 | 76-77 |
75 | 109 | 50 | 74-75 |
74 | 107-108 | 49 | 72-73 |
73 | 106 | 48 | 70-71 |
72 | 105 | 47 | 67-69 |
71 | 103-104 | 46 | 65-66 |
70 | 102 | 45 | 63-64 |
69 | 101 | 44 | 60-62 |
68 | 99-100 | 43 | 43 |
67 | 98 | 42 | 54-56 |
66 | 97 | 41 | 52-53 |
65 | 95-96 | 40 | 48-51 |
64 | 94 | 39 | 45-47 |
63 | 93 | 38 | 40-44 |
62 | 91-92 | 10 – 37 | Không có dữ liệu |
61 | 90 |
Ghi chú: Quy đổi điểm số này do PTE Academic đề xuất và được DIBP phê duyệt. Người thi nên chủ động kiểm tra trên website cơ sở, tổ chức mà mình nộp đơn để xem yêu cầu về điểm số cụ thể. Chứng chỉ PTE cũng có thể được quy đổi sang IELTS, TOEIC, TOELF, được công nhận ở nhiều quốc gia trên thế giới. Đặc biệt, khi lựa chọn con đường du học, tới Canada, Úc, New Zealand hay Anh thì bài thi PTE là dành cho bạn.
So sánh PTE, IELTS và TOEFL
Đặc điểm | PTE | IELTS | TOEFL |
Tên kì thi | Pearson Test of English Academic | International English Language Testing System | Test of English as a Foreign Language |
Lộ trình | Ngắn, gấp rút | Dài hạn | Trung bình |
Thời gian | 2 tiếng | 2 tiếng 45 phút | 3 tiếng 25 phút |
Thang điểm | 10-90 | 1-9 | 20-120 |
Cấp độ | A1-C2 | A1-C2 | A1-C2 |
Độ rộng | Áp dụng ở nhiều quốc gia, đặc biệt là các trường nhận du học sinh, xu thế mới nhất, hot nhất | Áp dụng được ở hầu hết các trường đại học, cao đẳng lớn trên toàn cầu | Áp dụng được ở nhiều các trường đại học, cao đẳng lớn trên toàn cầu |
Ai nên thi PTE/ Tại sao nên học PTE?
Đối tượng nên thi PTE là ai?
- Thí sinh muốn đi du học: Như đã đề cập ở trên, PTE là chứng chỉ tiếng Anh được chấp nhận bởi nhiều trường đại học trên thế giới. Do đó, thí sinh có thể sử dụng chứng chỉ này để nộp hồ sơ du học và được xét duyệt vào các chương trình dành cho du học sinh. Ví dụ như các quốc gia đang hot với chứng chỉ PTE như: Úc, Canada, New Zealand, Anh…
- Thí sinh muốn làm việc ở nước ngoài: PTE là chứng chỉ tiếng Anh được chấp nhận bởi nhiều cơ quan di trú trên thế giới. Thí sinh có thể sử dụng chứng chỉ này để nộp hồ sơ xin visa và được phép làm việc ở các quốc gia nói tiếng Anh. Khi có chứng chỉ này, bạn cũng có thể được làm việc ổn định lại sau thời gian du học ở các quốc gia đó.
- Người muốn định cư ở nước ngoài: Thời gian gần đây, nhiều người muốn định cư ở nước ngoài lựa chọn chứng chỉ PTE là phương án nhanh chóng và tiện lợi. Bởi tính ứng dụng và thực tế của loại chứng chỉ này. Với những người chỉ có nhu cầu định cư ổn định, lâu dài, giao tiếp cơ bản trong sinh hoạt và đời sống thường tìm đến chứng chỉ PTE như một giải pháp hoàn hảo.
Tại sao nên thi PTE?
- PTE là một bài thi với xu thế mới, đang dần trở nên phổ biến trên toàn cầu. Bài thi được thiết kế để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường thực tế và mang tính ứng dụng cao. Thí sinh sẽ được tiếp xúc với các dạng câu hỏi thực tế, tương tự như những gì bạn sẽ gặp phải trong quá trình học tập và nghiên cứu. Đơn cử, sự tích hợp kỹ năng trong bài thi – một câu hỏi giúp thí sinh cùng lúc lấy điểm cho nhiều kỹ năng. Cụ thể, phần Thuật lại bài giảng (Retell Lecture) yêu cầu người thi nghe hoặc xem một trích đoạn bài giảng, sau đó tóm tắt lại theo cách hiểu riêng.
- PTE có thời gian thi ngắn, ôn luyện ngắn: Bài thi kéo dài trong 2 tiếng, ngắn hơn so với IELTS và TOEFL.
- PTE có thang điểm linh hoạt: Bài thi sử dụng thang điểm 10-90, cho phép thí sinh đạt được điểm số chính xác hơn. Hệ thống tính điểm chéo giữa các kỹ năng (đây là ưu điểm cần nhấn mạnh) vì khác với bài thi IELTS chỉ chấm điểm từng kỹ năng, một số phần thi trong bài PTE được tính điểm cho cả 2 kỹ năng, ví dụ: Repeat Sentence sẽ được tính điểm cho cả kỹ năng Nghe và Nói, vì nghe và hiểu được bạn mới có thể lặp lại chính xác được câu nói đó. Tương tự, có khá nhiều phần bài khác tính điểm cho cả 2 kỹ năng. Không chấm điểm riêng biệt cho từng kỹ năng như IELTS. Vì vậy nếu yếu 1 trong 4 kỹ năng thì thí sinh có thể dùng kỹ năng mình giỏi kéo điểm cho kỹ năng kém nên sẽ hạn chế được tình trạng lệch điểm.
- PTE Academic được hơn 3.300 tổ chức trên toàn thế giới chấp nhận, bao gồm Đại học Oxford, Harvard và Yale… Chứng chỉ này cũng được chính phủ Úc, Anh và New Zealand chấp nhận cho mục đích xin visa du học, làm việc và định cư.
- Gửi điểm thi nhanh, không giới hạn số lượng và không mất thêm phí. Ưu điểm vượt trội của kì thi PTE là trả điểm vô cùng nhanh chóng, bạn sẽ được biết kết quả ngay khi thi xong và bạn sẽ được nhận bảng điểm chỉ từ 2 – 48 giờ. Thí sinh sẽ nhận được email thông báo đã có điểm thi, email sẽ hướng dẫn cách truy cập điểm thi và cách chuyển điểm này cho trường mà bạn đăng ký học.
Thông tin về kỳ thi PTE
Hướng dẫn đăng ký thi PTE
- Bước 1: Đăng ký tài khoản trên trang chủ của PTE. Truy cập trang web mypte.pearsonpte.com để tạo tài khoản. Sau khi điền xong các thông tin đăng ký, bạn sẽ nhận được email xác nhận chậm nhất trong khoảng 2 ngày làm việc. Lưu ý kiểm tra email để cập nhật thông tin đăng nhập hoàn tất tài khoản PTE.
- Bước 2: Đăng ký và đặt lịch cho kỳ thi PTE theo hướng dẫn.
- Bước 3: Thanh toán lệ phí thi.
- Bước 4: Chuẩn bị và đến trung tâm khảo thí đúng hẹn. Xem bản hướng dẫn đầy đủ chi tiết cách đăng kí thi PTE….
Lệ phí thi PTE
Lệ phí thi PTE
Giá thi PTE là 180 USD. Tuy nhiên, lệ phí cũng có thể thay đổi nhiều trong thời gian tới. Theo dõi KAHA để cập nhật thông tin mới nhất về kì thi PTE.
Về cách thức thanh toán
- Thanh toán bằng USD qua thẻ thanh toán quốc tế: Thí sinh có thể thanh toán trực tiếp trên trang web đăng ký thi bằng thẻ ghi nợ (chấp nhận thẻ Visa hoặc Master Card) và thẻ tín dụng (thẻ Visa, Mastercard, American Express, JCB).
- Thanh toán bằng VND qua chuyển khoản hoặc tiền mặt: Thí sinh không có thẻ thanh toán quốc tế có thể mua voucher tại trung tâm để thanh toán khi đăng ký trên trang web của Pearson. Giá trị voucher là khoảng 4.300.000 VND (tỷ giá quy đổi tùy theo thời điểm).
Cách thay đổi/ huỷ lịch thi
Nếu như bạn đã biết cách đăng kí thi thì việc thay đổi hay hủy lịch thi cũng sẽ rất dễ dàng. Sau thời gian đăng kí, có thể bạn vướng bận một số công việc nên cần thay đổi lịch/ hủy thi PTE.
Dưới đây là 3 cách để thay đổi hoặc hủy lịch thi:
- Gọi điện cho hội đồng
- Hủy qua email
- Hủy trên website
- Ngoài ra, bạn cũng có thể liên hệ các đơn vị đã được ủy quyền đăng kí kì thi cho bạn để nhận hỗ trợ. Việc bạn cần làm là chuyển thông tin cho đơn vị đã đăng kí.
Một số chính sách khác liên quan đến việc hủy đăng kí và thay đổi lịch thi:
- Huỷ lịch thi trong khoảng trên 14 ngày trước khi thi: Thí sinh được hoàn đủ tiền đăng ký thi trước đó
- Huỷ lịch thi trong khoảng 7 – 14 ngày: Được hoàn 50% lệ phí thi
- Huỷ lịch thi dưới 7 ngày trước khi thi: Thí sinh sẽ không được hoàn lại lệ phí trước đó.
Như vậy, có thể hiểu rằng, bạn có thể hủy thi PTE bất cứ lúc nào trước khi kì thi thật diễn ra. Tuy nhiên, tùy vào các mốc thời gian nêu, thí sinh nên chú ý, cân nhắc việc hủy để tránh lãng phí thời gian, công sức hoặc tiền bạc.
Thi lại và phúc khảo PTE
Đăng kí thi lại PTE: Dù bạn được bao nhiêu điểm trong kì thi PTE, bạn cũng có thể thi lại, độ giãn là 5 ngày sau đó. Kì thi này cũng không giới hạn số lượng đăng kí của bạn, bạn có thể đăng kí bao nhiêu lần cũng được.
Phúc khảo PTE: Khúc khảo không phổ biến với chứng chỉ PTE. Bởi lẽ toàn bộ nội dung của kì thi PTE được triển khai trên máy tính, và toàn bộ điểm của bài thi cũng là do máy chấm. Do đó, việc phúc khảo có thể sẽ không đem lại một kết quả như mong đợi.
Trường hợp quyết định phúc khảo, bạn cũng cần lưu ý, phúc khảo PTE sẽ là những kỹ năng gì? Đó là chỉ được phúc khảo 2 kỹ năng là Viết và Nói. Đối với kỹ năng Nghe và Đọc hoàn toàn do máy thực hiện và không hỗ trợ phúc khảo 2 kỹ năng này.
Lưu ý ngày thi PTE
Trước khi thi
Thời gian có mặt:
- Thí sinh cần có mặt trước thời gian thi theo lịch ít nhất 30 phút để đọc và làm quen với các quy định và điều lệ thi, ký tên vào phiếu đăng ký, và chuẩn bị đồ dùng trước khi bước vào phòng thi.
- Nếu thí sinh đến muộn sau 15 phút kể từ thời điểm bắt đầu thi, họ sẽ không được phép tham gia vào bài kiểm tra.
Các loại giấy tờ cần chuẩn bị:
- Hộ chiếu còn hiệu lực để đảm bảo thông tin trong đơn đăng ký khớp với thông tin trên hộ chiếu của bạn.
- Trong phòng thi, giám thị sẽ kiểm tra giấy tờ tùy thân, chụp ảnh, quét tĩnh mạch lòng bàn tay, và sao chụp hộ chiếu để đảm bảo tính trung thực khi tham gia bài kiểm tra PTE.
Những đồ vật được mang vào phòng thi:
- Khăn giấy, thuốc ho đã được mở
- Đai cổ cho những trường hợp bị thương vùng cổ, gối đỡ hoặc kê cổ, lưng, tay, chân trong trường hợp bị thương
- Áo len, áo khoác có túi (và túi phải đảm bảo trống rỗng)
- Kính, máy trợ thính, và máy bơm insulin cá nhân.
Những đồ vật không được mang vào phòng thi:
- Điện thoại di động, máy tính xách tay, thiết bị số hóa cá nhân, các thiết bị điện tử
- Trang sức có kích thước lớn hơn 1cm, đồng hồ, túi ví, mũ
- Sách vở, tài liệu
Nếu lỡ mang tới phòng thi, tất cả những đồ vật này sẽ được yêu cầu để lại trong tủ lưu trữ có khóa trước khi tham gia bài kiểm tra.
Trong giờ thi
Một số những lưu ý trong các kỹ năng của bài thi PTE Exam:
- Bài thi Nghe: Luôn tập trung để tránh bị sao nhãng, vì bạn sẽ nghe câu hỏi được đưa ra bằng nhiều giọng tiếng Anh khác nhau và chỉ được phát một lần.
- Bài thi Nói: Hãy suy nghĩ kỹ và bình tĩnh để trả lời một cách lưu loát, vì bạn sẽ phải đối mặt với nhiều câu hỏi và các câu trả lời sẽ được thu âm một lần duy nhất.
- Bài thi Đọc: Thí sinh sẽ phải trả lời các câu hỏi dựa trên đoạn văn mẫu đã được cung cấp. Các câu hỏi sẽ kiểm tra cả kỹ năng đọc hiểu và kỹ năng tích hợp. Không cần phải trả lời các câu hỏi theo thứ tự, bạn có thể chuyển qua câu hỏi tiếp theo nếu gặp khó khăn.
- Bài thi Viết: Thí sinh sẽ phải trả lời 2-3 câu hỏi bằng một bài viết dài từ 200 đến 300 từ bằng tiếng Anh học thuật. Để đạt điểm cao, hãy chú ý đảm bảo đúng chính tả và ngữ pháp trong bài viết của bạn.
Sau khi làm bài thi xong
Sau khi bạn hoàn thành bài thi, bạn sẽ biết được số điểm của mình ngay lập tức. Tuy nhiên, thời gian trả điểm chính thức sẽ là 2 ngày làm việc (chậm nhất 5 ngày). Nếu bạn chưa biết cách tra cứu điểm thi, bạn có thể tìm hiểu cách tra cứu chi tiết bên trên
Những thắc mắc về PTE
Chắc hẳn rằng khi tìm hiểu chứng chỉ PTE là gì, bạn sẽ có một số câu hỏi thắc mắc. Dưới đây là những câu hỏi thường gặp trong kì thi PTE và lời giải đáp.
Bằng PTE có thời hạn sử dụng là bao lâu?
Chứng chỉ PTE có thời hạn là 2 năm. Thời hạn này cũng tương đương với các chứng chỉ như IELTS, TOEFL. Sau 2 năm kể từ ngày đầu tiên được in bằng thì chứng chỉ này sẽ hết hiệu lực. Tuy nhiên, chứng chỉ PTE sẽ có thời hạn 3 năm với mục đích làm việc và định cư ở Úc.
Chứng chỉ tiếng anh PTE được công nhận ở đâu?
PTE đã được công nhận tại rất nhiều trường đại học, cao đẳng và cả các tổ chức trên thế giới. Cụ thể, đã có hơn 9.000 tổ chức tại hơn 130 đất nước đã chấp nhận chứng chỉ PTE Academic như một tiêu chí đáp ứng điều kiện tiếng Anh trong hồ sơ của ứng viên.
Các cơ quan di trú:
- Cục Di trú Úc (DIAC)
- Cục Di trú New Zealand (INZ)
- Văn phòng Nội vụ Vương quốc Anh (UKVI)
- Cơ quan Nhập cư và Quốc tịch Hoa Kỳ (USCIS)
- Cơ quan Di trú và Nhập cư Canada (IRCC)
Các quốc gia công nhận chứng chỉ PTE:
- Tại Úc và New Zealand: 100% các trường Đại học, Cao đẳng; 100% cho tất cả visa; Học bổng Úc; Học bổng của New Zealand.
- Liên hiệp Anh (UK): 99% các trường Đại học, Cao đẳng; 100% cho tất cả visa; Học bổng Chính phủ Anh.
- Tại Châu Âu (Europe): 100% các trường Đại học, Cao đẳng ở Thụy Điển, Phần Lan và Ireland, 88% các trường đại học ở Na Uy, ngày càng nhiều trường đại học ở Châu Âu.
- Tại Hoa Kỳ (US): 90% Các trường đại học ở Mỹ và Canada; +1000 tổ chức trong đó bao gồm Harvard, Stanford, Yale,..; học bổng Fulbright; Quản lý Tài nguyên và dịch vụ chăm sóc sức khỏe (HRSA) cho ngành điều dưỡng.
- Tại Malaysia và Singapore: Ngày càng nhiều trường đại học chấp nhận PTE, chương trình MQA của Malaysia
Các trường đại học:
Chứng chỉ PTE được công nhận ở các trường đại học, cao đẳng, học viện danh giá trên toàn cầu. Ví dụ như:
- Đại học Melbourne (Úc)
- Đại học Sydney (Úc)
- Đại học New South Wales (Úc)
- Đại học Oxford (Vương quốc Anh)
- Đại học Cambridge (Vương quốc Anh)
- Đại học London (Vương quốc Anh)
- Đại học Harvard (Hoa Kỳ)
- Đại học Stanford (Hoa Kỳ)
- Đại học Yale (Hoa Kỳ)
- Đại học Toronto (Canada)
- Đại học McGill (Canada)
- Đại học British Columbia (Canada)
- Đại học Quốc gia Singapore
- Đại học Công nghệ Nanyang (Singapore)
- Đại học Quốc gia Malaysia Đại học Malaya
Thi PTE hết tổng cộng bao nhiêu tiền?
Như đã đề cập trước đó, bạn chỉ cần đóng tiền 1 lần duy nhất là nộp lệ phí thi PTE. Ngoài ra, bạn không bị giới hạn số lần lấy chứng chỉ PTE, không mất thêm phí. Điều này hoàn toàn khác biệt với các loại chứng chỉ tiếng Anh khác.
Cách tra cứu điểm thi PTE
- Bước 1: Bạn truy cập link website: https://pearsonvue.com/pte, sau đó đăng nhập theo tên người dùng và mật khẩu tài khoản của bạn.
- Bước 2: Click vào dòng “View Score Reports”
- Bước 3: Chọn “View” để xem điểm. Khi đó, báo cáo về điểm thi của bạn được hiển thị dưới định dạng PDF.