Việc xưng hô trong giao tiếp hàng ngày của người Nhật luôn cần phải chính xác và cẩn thận, bởi người Nhật rất coi trọng cách xưng hô. Chính vì vậy khi đi Du học Nhật Bản các bạn cần nắm vững các kiến thức về xưng hô trong tiếng Nhật. Cùng KAHA tìm hiểu về các cách xưng hô trong tiếng Nhật nhé!
1. Ngôi thứ nhất:
– わたし(watashi): tôi
Dùng trong hoàn cảnh thông thường, lịch sự hoặc trang trọng.
– わたくし (watakushi): tôi
Lịch sự hơn わたし, cách xưng hô khiêm tốn đượcdùng trong các buổi lễ hay không khí trang trọng
– わたしたち:watashitachi: chúng tôi
– われわれ (ware ware): chúng ta.
Bao gồm cả người nghe. わたし たち là “chúng tôi”, không bao gồm người nghe.
– あたしatashi: tôi, đây là cách xưng hô của con gái, mang tính nhẹ nhàng.
– ぼくboku: tôi, dùng cho nam giới trong các tình huống thân mật nhưng không hề suồng sã. Tránh dùng trong các tình huống trang trọng hay lễ nghi.
– あたし (atashi): tôi, là cách xưng “tôi” mà phụ nữ hay dùng. Giống わたし nhưng điệu đà hơn.
– おれ:ore: tao, dùng cho trường hợp thân mật giữa bạn bè, với người thân thiết ít tuổi hơn hay dùng như “tao” là cách xưng hô ngoài đường phố.
2. Ngôi thứ hai:
– あなた (anata): bạn
Đây là cách gọi lịch sự người mà bạn không thân thiết lắm, số nhiều dạng lịch sự của từ này đó là 貴方がた(あなたがた、anatagata) Quý vị, quý anh chị, đây là dạng hết sức lịch sự hay số nhiều dạng thân mật suồng sã của nó là あなたたち(anatatachi): Các bạn, các người.
– しょくん=shokun (Các bạn)
Xưng hô lịch sự dùng với người ít tuổi hơn. Dạng lịch sự hơn sẽ là あなた がた
– おまえ:omae: Mày
– てまえ hay てめえ (temae, temee): Mày.
Ở dạng mạnh hơn hơn おまえ. Không nên dùng từ này trừ trong tình huống chửi bới. Đây là cách xưng hô bất lịch sự nhất đối với nhân xưng thứ hai.
– きみ:kimi: em. Cách gọi thân ái với người nghe ít tuổi hơn.
3. Ngôi thứ ba:
– かれ (kare): anh ấy.
– かのじょう (kanojou): cô ấy.
– かられ (karera) họ.
– あのひと (ano hito)/ あのかた (ano kata): vị ấy, ngài ấy.
4. Xưng hô trong gia đình Nhật:
- Khi nói về thành viên gia đình mình:
Trong gia đình: bố mẹ thường gọi tên con cái. Ví dụ như Tanjirou, Kanao, Yuki hoặc thêm ちゃんchan/ くんkun sau tên Kanao – chan/ Tanjirou – kun
Con trai: むすこ musuko
Con gái: むすめ musume
Bố: おとうさん otousan/ ちち chichi
Mẹ: おかあさん okaasan/ はは haha
Bố mẹ: りょうしん ryoushin
Ông: おじいさん ojisan/ おじいちゃん ojiichan
Bà: おばあさん obaasan/ おばあちゃん obaachan
Cô, dì: おばさん obasan/ おばちゃん obachan
Chú, bác: おじさん ojisan/ おじちゃん ojichan
* Khi dùng ちゃん chan mang nghĩa thân mật hơn
Anh: あに ani
Chị: あね ane
Em gái: いもうと imouto
Em trai: おとうと otouto
- Khi nói về thành viên trong gia đình người khác:
Bố mẹ: りょうしん ryoushin
Con trai: むすこさん musukosan
Con gái: むすめさん musumesan
Anh: おにいいさん oniisan
Chị: おねえさん oneesan
Em gái: いもうとさん imoutosan
Em trai: おとうとさん otoutosan
- Ngoài ra còn một số từ xưng hô trong gia đình như:
家族 (kazoku) Gia đình
夫婦 (fuufu) Vợ chồng
主人 (shujin) Chồng
夫 (otto) Chồng
家内 (kanai) Vợ
妻 (tsuma) Vợ
甥 (oi) Cháu trai
姪 (mei) Cháu gái
孫 (mago) Cháu
義理の兄 (giri no ani) Anh rể
義理の弟 (giri no otouto) Em rể
義理の息子 (giri no musuko) Con rể
5. Xưng hô tiếng Nhật trong trường học:
Xưng hô với thầy cô:
– Thầy xưng hô với trò:
+ Ngôi thứ nhất: Sensei/Boku/Watashi
+ Ngôi thứ hai: Tên/Biệt danh + Kun/Chan hoặc Kimi/Omae
– Trò xưng hô với thầy:
+ Ngôi thứ nhất: Watashi/Boku
+ Ngôi thứ hai: Sensei; Tên giáo viên + Sensei; Senseigata (các thầy cô); Kouchou Sensei (hiệu trưởng).
Xưng hô giữa bạn bè với nhau:
– Ngôi thứ nhất: Watashi/Boku/Ore hoặc xưng tên của mình (con gái)
– Ngôi thứ hai: Tên riêng/Biệt danh + Chan/Kun; Kimi (cậu, đằng ấy – dùng khi thân thiết); Omae; Tên+senpai (gọi các anh chị khóa trước/tiền bối)
6. Xưng hô tiếng Nhật tại nơi làm việc, công ty:
Tùy vào cấp bậc của người giao tiếp, hoàn cảnh giao tiếp mà các bạn cần chọn cách xưng hô hợp lý
Ngôi thứ nhất: Watashi/Boku/Ore (dùng với người cùng cấp hoặc cấp dưới)
Ngôi thứ hai:
– Tên riêng (dùng với người cùng cấp hoặc cấp dưới)
– Tên + san (dùng với cấp trên hoặc senpai)
– Tên + chức vụ (dùng với cấp trên)
– Chức vụ (VD: Buchou, Shachou…)
– Tên + senpai (dùng với người vào công ty trước/tiền bối)
– Omae (dùng với người cùng cấp hoặc cấp dưới)
– Kimi (dùng với người cùng cấp hoặc cấp dưới)
Một số chức danh cơ bản trong công ty Nhật
しゃちょう | 社長 | Giám đốc |
ぶちょう | 部長 | Trưởng phòng |
リーダー | Nhóm trưởng hoặc Phó phòng | |
セブリーダ | Phó nhóm (dưới nhóm trưởng) | |
しゃいん | 社員 | Nhân viên |
ふくぶちょう | 副部長 | Phó phòng |
ふくしゃちょう | 副社長 | Phó giám đốc |
ワーカー | Công nhân | |
さんよ | 参与 | Cố vấn |
してんちょう | 支店長 | Giám đốc chi nhánh |
ひしょ | 秘書 | Thư kí |
かんさやく | 監査役 | Kiểm toán viên |
とりしまりやく | 取締役 | Chủ tịch |
7. Hậu tố đứng sau tên:
さん (san):là cách xưng hô phổ biến trong tiếng Nhật, có thể áp dụng cho cả nam và nữ. Cách nói này thường được sử dụng trong những trường hợp bạn không biết phải xưng hô vớ người đối diện như thế nào
Chú ý: Không được sử dụng “san” sau tên mình, việc này được coi là cực kỳ bất lịch sự
ちゃん(chan): được sử dụng chủ yếu với tên trẻ con, con gái, người yêu, bạn bè 1 cách thân mật. Chan sử dụng với những người cùng trang lứa hoặc kém tuổi, tuy nhiên trong trường hợp ông Ojiichan, bà Obaachan cách nói này mang ý nghĩa ông bà khi về già không thể tự chăm sóc bản thân nên quay về trạng thái như trẻ em.
くん (kun): gọi tên con trai 1 cách thân mật, sử dụng với những người cùng trang lứa hoặc kém tuổi. Trong lớp học ở Nhật, các học sinh nam thường được gọi theo cách này.
さま (sama): sử dụng với ý nghĩa kính trọng (với khách hàng). Tuy nhiên trong một số trường hợp mang ý nghĩa mỉa mai, khinh bỉ đối với những người có tính trưởng giả học làm sang. Đặc biệt không được dùng “sama” sau tên mình. Cách nói này cực kỳ bất lịch sự
ちゃま (chama): mang ý nghĩa kính trọng, ngưỡng mộ đối với kiến thức, tài năng một người nào đó, dù tuổi tác không bằng
せんせい (sensei): dùng với những người có kiến thức sâu rộng, mình nhận được kiến thức từ người đó (hay dùng với giáo viên, bác sĩ, giáo sư…)
どの (dono): dùng với những người thể hiện thái độ cực kỳ kính trọng. Dùng với ông chủ, cấp trên. Tuy nhiên các nói này hiếm khi sử dụng trong văn phong Nhật Bản
し (shi): từ này có mức độ lịch sự nằm giữa san và sama, thường dùng cho những người có chuyên môn như kỹ sư, luật sư
せんぱい (senpai): dùng cho đàn anh, người đi trước
こうはい (kouhai): dùng cho đàn em, người đi sau
ゃちょう (shachou): giám đốc
ぶちょう (buchou): trưởng phòng
かちょう (kachou): tổ trưởng
おきゃくさま (okyakusama): khách hàng
Mọi thông tin xin liên hệ: