Bên cạnh thủ đô Seoul sầm uất, náo nhiệt. Khi nhắc đến Hàn Quốc, chúng ta không thể nào bỏ qua thành phố biển – Busan. Busan là thành phố cảng của xứ sở kim chi, nơi diễn ra giao thương hàng hải. Không những vậy, Busan còn góp mặt trong vô vàn các sự kiện điện ảnh. Đặc biệt, nếu là fan K-Pop, bạn sẽ nhận ra một điều rằng rất nhiều idol là con của thành phố biển này nữa.
I. Giới thiệu tổng quan về Busan
- Dân số: ~3,412.000 Người (Dân số vùng đô thị: ~7.000.000 người)
- GDP Kinh tế: ~83 tỷ USD
- GDP Đầu người: ~22.000 USD
- Diện tích: 770,04 km2
- Giao thông: Khá thuận lợi (Bus, Tàu diện)
- Sân bay: Sân bay quốc tế Gimhae
Busan (Pusan – 부산) là thành phố cảng lớn nhất của Hàn Quốc. Nằm ở mũi phía nam của bán đảo Triều Tiên. Và dân số hơn 3.6 triệu người và diện tích 763,30 km2, đây là thành phố lớn thứ hai của Hàn Quốc sau Seoul. Khu vực đông dân nhất của thành phố nằm trong những thung lũng hẹp, giữa hai con sông Nakdong (Lạc Đông) và Suyeong (Thủy Doanh), với những dãy núi cắt qua nhiều khu. Cảng biển Busan là 1 trong 9 cảng bận rộn nhất trên thế giới.
Busan được biết đến với những bãi biển, hải sản và các sự kiện như Liên hoan phim quốc tế,… Busan cũng được xem như thủ đô mùa hè của Hàn Quốc. Khu phố thương mại dành cho người nước ngoài ở Busan, hay còn được gọi là “phố Texas” nằm gần cảng Busan. Khu vực này cũng có khu Chinatown sầm uất với sự hiện diện của cộng đồng người Trung Quốc.
Thành phố Busan rất nổi tiếng với Liên hoan phim quốc tế – một trong những liên hoan phim lớn nhất châu Á. Sự kiện thu hút sự tham dự của nhiều bộ phim cũng như khách du lịch trên thế giới mỗi năm. Busan Biennale – liên hoan nghệ thuật đương đại quốc tế được tổ chức hai năm một lần cũng thu hút nhiều nghệ sĩ và khách du lịch đến thành phố này. Đi kèm với nhiều tác phẩm nghệ thuật thuộc nhiều lĩnh vực.
Liên hoan phim quốc tế Busan
II. Lịch sử hình thành Busan
Khu vựa này trước đây được gọi là quốc Geochilsan – một trong những trung tâm của những thủ lĩnh Thần hàn (Jinhan) vào thế kỉ 2-3. Sau đó, vùng này trở thành một phần của vương quốc Tân La và đổi tên thành quận Geochilsan.
Vào đầu thế kỉ 15, chính quyền Triều Tiên chọn Busan là điểm giao thương với Nhật Bản và cho phép người Nhật được định cư, sinh sống tại đây. Sau chiến tranh, quan hệ ngoại giao giữa hai nước được tái thiết lập năm 1607. Triều Tiên cho phép Waegwan được tái xây dựng và phát triển nhanh chóng, đóng vai trò quan trọng trong giao thương giữa hai nước. Năm 1876, Busan trở thành thương cảng quốc tế đầu tiên của Triều Tiên.
Năm 1924, xe lửa chạy bằng hơi nước xuất hiện đầu tiên ở Busan. Busan chính thức giành được độc lập vào tháng 8/1945. Đến năm 1963, Busan được công nhận là thành phố trực thuộc trung ương và trở thành thành phố trung ương vào năm 1995.
III. Phân chia hành chính Busan
Phân chia hành chính Busan
Năm 1957, thành phố Busan chỉ được chia thành 6 khu, nhưng hiện nay, đã được chia thành 15 khu và 1 quận. Thành phố này được xem là một đại đô thị tự trị.
Quận | Diện tích (km²) | Dân số |
Buk-gu (북구) | 39.44 | 313,553 |
Busanjin-gu (부산진구) | 29.69 | 398,174 |
Dong-gu (동구) | 9.78 | 102,859 |
Dongnae-gu (동래구) | 16.63 | 283,636 |
Gangseo-gu (강서구) | 180.24 | 66,269 |
Geumjeong-gu (금정구) | 65.17 | 257,662 |
Haeundae-gu (해운대구) | 51.46 | 429,477 |
Jung-gu (중구) | 2.82 | 50,555 |
Nam-gu (남구) | 26.77 | 301,904 |
Saha-gu (사하구) | 40.96 | 362,697 |
Sasang-gu (사상구) | 36.06 | 261,673 |
Seo-gu (서구) | 13.88 | 127,068 |
Suyeong-gu (수영구) | 10.20 | 179,208 |
Yeongdo-gu (영도구) | 14.13 | 148,431 |
Yeonje-gu (연제구) | 12.08 | 213,453 |
Gijang-gun (기장군) | 218.04 | 103,762 |
IV. Kinh tế thành phố Busan
Giao thông vận tải và đóng tàu là hai lĩnh vực kinh tế chính của thành phố cảng này. Từ năm 1978, Busan đã mở 03 cảng container lớn: Jaseungdae, Shinsundae và Gamman. Thành phố này được biết đến là một trong những hải cảng lớn nhất thế giới. Năm 2017, thành phố ghi nhận GRDP (tổng sản phẩm trên địa bàn) là 758,4 tỷ USD.
Khu vực tự do Kinh tế Busan – Jinhae thu hút rất nhiều tàu bè đến với Busan. Tiếp nối truyền thống thương cảng của thành phố này đồng thời tạo điều kiện để thành phố chuyển mình thành một trung tâm tài chính lớn của Hàn Quốc. Gần đây, Busan được Hội Quản lý cảng biển Hoa Kỳ (American Assocation of Port Authorities) xếp hạng là cảng biển lớn thứ ba thế giới theo khối lượng hàng hóa lưu thông và năng suất vận tải.
Phố cảng Busan
Busan xếp hạng 27/83 thành phố và 8 trung tâm hàng đầu Châu Á – Thái Bình Dương về Chỉ số Trung tâm Tài chính toàn cầu (GFCI) do Tập đoàn Z / Yen của Anh công bố vào tháng 3/2014. Busan còn là 01 trung tâm thương mại sầm uất, từ những chợ nhỏ với các nông phẩm, hải sản cho đến các siêu thị lớn.
V. Giáo dục
Busan tập trung nhiều trường đại học và cao đẳng khác nhau với chất lượng đào tạo không thua kém bất kỳ khu vực nào. Và có nhiều lựa chọn cho sinh viên, tùy vào khả năng học tập, tình hình tài chính gia đình và nguyện vọng chuyên ngành muốn theo học. Số lượng trường Đại học ở đây không quá nhiều, nên sinh viên không phải cạnh tranh quá cao, và có thể kiếm việc dễ dàng hơn.
STT | Tên trường | Địa chỉ |
CÁC TRƯỜNG ĐẠI HỌC Ở BUSAN |
||
1 | Đại học Quốc gia Pusan | 2 Busandaehak-ro 63beon-gil, Jangjeon 2(i)-dong, Geumjeong-gu |
2 | Đại học Dong-A | BC-0116~3, 225 Gudeok-ro, Seo-gu |
3 | Đại học Inje (Busan Campus) | 75 Bokji-ro, Busanjin-gu |
4 | Đại học Quốc gia Pukyong |
|
5 | Đại học Kosin | (49104) 194, Wachiro, Yeongdo-gu |
6 | Đại học Kyungsung | 309 Suyeong-ro, Daeyeon 3(sam)-dong, Nam-gu |
7 | Đại học Dongeui |
|
8 | Đại học Youngsan | 142 Bansongsunhwan-ro, Haeundae-gu |
9 | Đại học Silla | 140 Baegyang-daero (Blvd), 700beon-gil (Rd.), Sasang-gu |
10 | Đại học Tongmyong | 428, Sinseon-ro, Nam-gu |
11 | Đại học Giáo dục Quốc gia Busan | 24 Gyodae-ro, Geoje-dong, Yeonje-gu |
12 | Đại học Hàng hải Hàn Quốc | 727 Taejong-ro, Dongsam 2(i)-dong, Yeongdo-gu |
13 | Đại học Ngoại ngữ Pusan | 65, Geumsaem-ro, 485beon-gil, Geumjong-gu |
14 | Đại học Dongseo | 47 Jurye-ro, Jurye 2(i)-dong, Sasang-gu |
15 | Đại học Thiên chúa giáo Busan | 57 Oryundae-ro, Bugok 3(sam)-dong, Geumjeong-gu |
CÁC HỌC VIỆN KHÁC |
||
16 | Cao đẳng Daedong | 88, Dongbugok-ro 27beon-gil, Geumjeong-gu |
17 | Cao đẳng Công nghệ Thông tin Kyungnam | 170 Hyeonchung-ro, Daemyeong 3(sam)-dong, Nam-gu |
18 | Cao đẳng Dongju | 16 Sari-ro 55(osibo)beon-gil, Goejeong 3(sam)-dong, Saha-gu |
19 | Cao đẳng Nữ Busan | 506 Jinnam-ro, Yangjeong-dong, Busanjin-gu |
20 | Cao đẳng Nghệ thuật Busan | 74 Motgolbeonyeong-ro 71beon-gi, Daeyeon-dong, Nam-gu |
21 | Cao đẳng Bách khoa Busan | 99 Mandeok-daero 155(baegosibo)be, Deokcheon 1(il)-dong, Buk-gu |
22 | Cao đẳng Dong-Pusan | 60 Unbong-gil, Bansong 2(i)-dong, Haeundae-gu |
VI. Văn hóa – Du lịch
1. Công viên, bãi biển và các địa điểm nổi bật
a. Nampo-dong
Nampo-dong (남포동) là khu mua sắm sầm uất, tọa lạc ở quận Jung-gu, cách trung tâm thành phố 7km. Nampo-dong nằm cạnh hai khu chợ nổi tiếng là Gukje và Gwangbok.
Tại khu phố này có con đường liên hoan quốc tế nơi lưu trữ dấu tay của các nghệ sĩ nổi tiếng. Khách du lịch có thể tha hồ mua sắm áo quần, mỹ phẩm, thưởng thức những món ăn tại Nampo-dong này. Đặc biệt, tại đây có vô vàn những cửa hàng áo quần giá bình dân cho học sinh, sinh viên lựa chọn.
Nampo dong
b. Bãi biển
Busan được coi như thủ đô mùa hè của Hàn Quốc nhờ thu hút khách du lịch từ khắp nơi trên đất nước đến những bãi biển của thành phố. Có thể kể đến: Haeundae, Dadaepo, Gwangalli, Songdo, Songjeong,… Vào mỗi mùa hè, người dân Hàn Quốc lại kéo đến những bãi biển này, nổi tiếng nhất là bãi biển Haeundae.
Bãi biển Haeundae
c. Núi Geumjeong (Kim Tỉnh Sơn)
Núi Geumjeongsan (금정산) nằm ở phía tây thành phố – là địa điểm đi bộ yêu thích của người dân. Ở phía bắc thành phố, khu vực xung quanh trường Đại học Quốc gia Pusan, có nhiều rạp hát, quán café, nhà hàng, tiệm ăn và những buổi trình diễn văn hóa trên đường phố vào mỗi cuối tuần. Geumjeongsan còn nổi tiếng với ngôi đền Beomeosa nằm ở mạn đông bắc của ngọn núi.
Đền Beomeosa
d. Làng văn hóa Gamcheon
Làng văn hóa Gamcheon (감천문화마을) được thành lập vào những năm 1950. Làng được xây như một cộng đồng dân cư dọc theo một sườn núi. Trước đây, làng là nơi tị nạn trong thời chiến. Hơn 800 ngôi nhà gỗ được lập nên để dân sinh sống. Những ngôi nhà trong làng được thiết kế theo kiểu bậc thang. Ngôi làng này thường được mệnh danh là “Machu Picchu của Hàn Quốc”, và thu hút rất nhiều khách du lịch.
Nơi đây có rất nhiều quán cafe theo phong cách yên tĩnh, thư giãn. Bạn cũng có thể bắt gặp nhiều cửa hàng lưu niệm khi dạo quanh trong làng. Và đặc biệt, những bức tường trong làng được vẽ vô cùng tinh tế, đậm chất nghệ thuật.
Làng văn hóa Gamcheon
e. Đảo Dongbaek
Đảo Dongbaek (동백섬) nằm ở cuối phía nam của bãi biển Haeundae. Hòn đảo này tạo ra một cảnh đẹp như tranh vẽ trong sự hài hòa với một rừng cây camellias và rừng thông dày đặc. Đảo Dongbaek từng là một khu đảo riêng biệt nhưng giờ đây đã gắn với đất liền. Điểm thu hút du khách trên đảo Dongbaek là đường đi bộ và tòa nhà APEC Nurimaru nơi diễn ra hội nghị thượng đỉnh APEC năm 2005.
Đảo Dongbaek
f. Phố cà phê Jeonpo
Phố cà phê Jeonpo (전포카페거리) nằm không xa phố Seomyeon Beonga. Nơi đây tập trung hơn 30 quán cà phê khác nhau. Mỗi quán cà phê được thiết kế khác nhau và mang lại hương vị cũng khác nhau. Du khách có thể ghé qua khu phố này để thưởng thức cà phê cũng như lên hình sống ảo cũng không tồi đâu nhé.
Phố quán Seomyeon
g. Rừng tre Ahopsan
Rừng tre Ahopsan (기장 아홉산숲) là tài sản riêng của tộc Nampyeong Mun. Họ đã bảo vệ và canh tác trong chín thế hệ. Khu rừng này đã được bảo tồn trong 400 năm. Nếu là một mọt phim Hàn Quốc, chắc hẳn bạn sẽ khá quen thuộc với khu rừng này. Mới đây, rừng tre Ahopsan đã xuất hiện trong bộ phim “Quân Vương Bất Diệt” – nơi kết nối hai thế giới Đế Quốc và Dân Quốc. Ngoài ra, khu rừng cũng từng góp mặt trong Mặt nạ quân chủ, Người tình ánh trăng, Lang quân 100 ngày,…
2. Đền, chùa và các địa điểm văn hóa Busan
STT | Địa điểm | STT | Địa điểm |
1 | Dongnaebu Dongheon | 9 | Miếu Jeongongdan |
2 | Dongsam-dong Shell Mound | 10 | Đền Samgwangsa |
3 | Pháo đài Jwasuyeong | 11 | Nghĩa trang ở Bokcheon-dong, Dongnae |
4 | Pháo đài Geumjeongsanseong | 12 | Nghĩa trang Tưởng niệm Liên Hiệp Quốc |
5 | Đền Haedong Yonggung | 13 | Waeseong ở Jukseong-ri, Gijang |
6 | Janggwancheong | 14 | Cầu Yeongdo |
7 | Gungwancheong | 15 | Rạp Yeonggadae |
8 | Miếu Songgongdan | 16 | Miếu Yungongdan |
3. Nghệ thuật
Busan rất nổi tiếng với Liên hoan phim quốc tế Busan – một trong những đại hội điện ảnh quan trọng nhất tại châu Á. Liên hoan được tổ chức ở Trung tâm Điện ảnh Busan vào mỗi mùa thu. Busan Biennale, một liên hoan nghệ thuật đương đại quốc tế được tổ chức hai năm một lần cũng thu hút rất nhiều nghệ sĩ và khách du lịch đến thành phố này với nhiều tác phẩm nghệ thuật thuộc nhiều lĩnh vực, tổ chức 2 năm 1 lần.
2019 Busan International Fireworks Festival
Busan cũng là nơi diễn ra One Asia Festival – lễ hội K-pop lớn nhất ở Hàn Quốc bắt đầu từ năm 2016. Điều này khẳng định bản thân thành phố là trung tâm của văn hóa K-pop.
Lễ hội cát Haeundae tại Busan, Hàn Quốc là một trong những lễ hội văn hóa Hàn Quốc đặc sắc, được tổ chức hằng năm vào mùa hè tại bãi biển Haeundae tuyệt đẹp.
Lễ hội cát Haeundae
Busan còn sở hữu 80 cơ sở biểu diễn bao gồm 30 cơ sở công cộng, bao gồm: Trung tâm Văn hóa Busan, Công dân Busan, Trung tâm Điện ảnh Busan và Trung tâm Gugak Quốc gia Busan. Có 40 cơ sở tư nhân, chẳng hạn như KBS Art Hall Busan, Trung tâm nghệ thuật Sohyang, Phòng nghệ thuật MBC Samjoo, Phòng hòa nhạc Đại học Kyungsung và Phòng Văn hóa Cửa hàng Shinsegae.
4. Ấm thực thành phố
Thành phố Busan được mệnh danh là thiên đường của biển, của gió, của nắng, và của những món ăn đậm hương vị Hàn Quốc:
- Món lẩu đậu hũ chiên Halmae đặc biệt này bao gồm: đậu hũ, thịt bò hoặc chả cá Busan, nấm hương, nấm kim châm, rau cải cúc, cà rốt… nấu trong nước dùng thơm ngọt, cay cay và ăn cùng mì Udon hoặc miến khoai tây.
Halmae
- Mì lạnh Milmyeon được xem là món ăn đặc sản của Busan để giải nhiệt trong những ngày hè nóng bức. Đây là một trong những món ăn truyền thống Hàn Quốc chỉ có độc nhất ở Busan, được chế biến từ những sợi mì làm từ bột khoai lang hoặc lúa mạch.
Mì lạnh Milmyeon
- Chả cá xiên Eomuk là một món ăn đường phố được nhiều người ưa thích. Busan chính là điểm đến được cho rằng có món chả cá xiên ngon nhất xứ sở kim chi. Thế nên khách du lịch Busan có thể dễ dàng bắt gặp được những quầy hàng ven đường hoặc nằm trong chợ có bán những xiên chả cá Eomuk.
Chả cá xiên Eomuk
5. Giao thông
a. Xe bus
Các tuyến xe bus tốc hành chính kết nối Busan với các thành phố khác ở Hàn Quốc tại hai bến xe bus chính gồm 134 tuyến. Bến xe bus Nopodong (tại ga phía bắc của Tuyến Tàu điện ngầm 1) và Bến Xe bus Seobu tại Ga Sasang trên Tuyến Tàu điện ngầm số 2.
- Xe bus thành phố: có tổng cộng 160 tuyến. Xe bus tốc hành kết nối các khu vực chính một cách nhanh chóng thông qua đường hầm và cầu vượt và xe bus thành phố nói chung. Ngoài ra còn có xe bus sân bay kết nối với Sân bay quốc tế Gimhae và khu vực trung tâm thành phố. Một số xe bus trong thành phố nối các thành phố lân cận Busan bao gồm Yangsan, Changwon, Gimhae và Ulsan cũng cung cấp dịch vụ đến Busan.
- Xe bus Limousine đến sân bay Gimhae: đây là một trong những tuyến xe buýt nhanh nhất kết nối với Sân bay Quốc tế Gimhae và khu vực trung tâm thành phố.
- Xe bus liên tỉnh: xe đi đến các tỉnh phía đông Gyeongnam, Gyeongbuk, Gangwon và Gyeonggi nằm tại Bến xe bus Trung tâm Busan. Xe buýt đến Tây Gyeongnam và tỉnh Jeolla khởi hành từ Bến xe bus Tây Busan ở Sasang. Khu vực thủ đô Seoul, bao gồm Osan, Suwon, Ansan, Bucheon và Dong Seoul và khu vực phía nam Gangwon (bao gồm Donghae, Gangneung) có xe tại Bến xe bus liên tỉnh Haeundae.
b. Đường thủy
Cảng Busan nằm ở cửa sông Naktong, Hàn Quốc. Đây là cảng container lớn thứ năm thế giới và là cảng trung chuyển lớn nhất đông bắc Á.
c. Đường sắt quốc gia
Busan nằm trên một số tuyến đường sắt, trong đó quan trọng nhất là tuyến Gyeongbu – nối liền với các thành phố lớn khác như Seoul, Daejeon và Daegu. Tất cả các loine tàu chạy dọc theo tuyến Gyeongbu, bao gồm các chuyến tàu KTX chạy đến Seoul trong khoảng 150 phút. Tuyến Gyeongbu kết thúc tại Ga Busan. Các tuyến khác bao gồm tuyến Donghae Nambu nối Ulsan, Pohang và Gyeongju.
d. Tàu điện
Hệ thống tàu điện ngầm ở Busan có 2 tuyến:
- Tuyến 1: là tuyến Bắc – Nam, dài 32.5km với 34 ga.
- Tuyến 2: đi qua Busan từ phía Đông sang Tây, chạy dọc bờ Haeundae và Gwangalli, và phía Bắc hướng đi Yangsan. Tuyến 2 dài 46km với 43 ga.
e. Đường hàng không
Ở Busan có sân bay quốc tế Gimhae nổi tiêng nằm ở Gangseo-gu, mở cửa vào năm 1976. Sân bay quốc tế Gimhae được kết nối bằng tuyến đường sắt Busan – Gimhae. Tại đây có ngân hàng, điểm đổi tiền, nhà hàng, bar và quán cà phê luôn mở cửa để phục vụ du khách.
Hy vọng bài viết về Busan này sẽ giúp bạn hiểu hơn khi quyết định đến Busan để học tập và du lịch. Và bài viết có thể giúp bạn chuẩn bị đầy đủ thông tin cho chuyến đi Busan của mình.
Mọi thông tin chi tiết xin liên hệ:
|