I. Thông tin chung:
- Tên tiếng Nhật: 市川日本語学院
- Tên tiếng Anh: Ichikawa Japanese Language Institute
- Năm thành lập: 1990
- Loại trường: Tư thục
- Địa chỉ cơ sở: 5-10-5 Minamiyawata, Ichikawa, Chiba
- Phương châm hoạt động: Hãy cùng nhau vui học tiếng Nhật và kết bạn với học viên đến từ nhiều quốc gia khác nhau
- Ga gần nhất: – 3 phút đi bộ từ ga Motoyawata (đường JR Sobu và Toei-Shinjuku)
– 5 phút đi bộ từ ga Yawata (theo đường Keisei)
II. Giới thiệu về trường:
Học viện Nhật ngữ Ichikawa được thành lập năm 1989 với phương châm đề ra “toàn bộ học sinh học lên” cao học, đại học, trường nghề Nhật Bản.Vì vậy, học viện tổ chức chỉ đạo nghiêm ngặt trong học tập, việc đi học đầy đủ và chăm lo đời sống cho du học sinh.
Hơn nữa, nhà trường cũng tổ chức các giờ giảng “giao tiếp thương mại”, giới thiệu việc làm cho học sinh dưới phê chuẩn của bộ lao động và phúc lợi Nhật Bản đáp ứng nguyện vọng làm việc ở Nhật ngày một gia tăng.
Để hoàn thành sứ mệnh giáo dục thành công, đội ngũ giáo viên chuyên nghiệp và nhiệt huyết, cùng nhân viên nhiệt tình hỗ trợ các vấn đề về văn hóa, cuộc sống. Địa điểm nhà trường nằm ở thành phố Ichikawa, giao thông rất thuận tiện (cách trung tâm Tokyo khoảng 20 phút) và điều kiện sống tốt với mức chi phí phù hợp hơn cho du học sinh so với sống ở trung tâm.
III. Học phí:
Chi phí năm đầu | 1 năm
1 năm 6 tháng 1 năm 9 tháng 2 năm |
Phí dự thi trước khi nhập học: 20,000 yen
Phí đầu vào: 50,000yen Học phí: 624,000yen Phí bảo hiểm:12,000yen(Bao gồm phí kiểm tra sức khỏe ) Phí bảo trì cơ sở vật chất:20,000yen 【Tổng cộng:726,000yen】 |
---|---|---|
Chi phí năm tiếp theo |
2 năm | Học phí:624,000yen
Phí bảo hiểm:12,000yen(Bao gồm phí kiểm tra sức khỏe ) Phí bảo trì cơ sở vật chất:20,000yen 【Tổng cộng:656,000yen】 |
1 năm 9 tháng | Học phí:468,000yen
Phí bảo hiểm:9,000yen(Bao gồm phí kiểm tra sức khỏe ) Phí bảo trì cơ sở vật chất:15,000yen 【Tổng cộng:492,000yen】 |
|
1 năm 6 tháng | Học phí:312,000yen
Phí bảo hiểm:6,000yen(Bao gồm phí kiểm tra sức khỏe ) Phí bảo trì cơ sở vật chất:10,000yen 【Tổng cộng:328,000yen】 |
Chi phí năm đầu | 1 năm 3 tháng | Phí dự thi trước khi nhập học:20,000yen
Phí đầu vào:50,000yen Học phí:780,000yen Phí bảo hiểm:15,000yen(Bao gồm phí kiểm tra sức khỏe ) Phí bảo trì cơ sở vật chất:25,000yen 【Tổng cộng:890,000yen】 |
---|---|---|
Chi phí năm tiếp theo |
Không |
IV. Ký túc xá:
1. Ký túc xá nữ:
2. Ký túc xá nam:
Honcyo, thành phố Funabashi , 273-0005 Tỉnh Chiba.
5 phút đi bộ từ ga Funabashi 20 phút đi bộ từ Học viện Nhật ngữ Ichikawa |
|
Tối đa 50 người (2 – 5 người 1 phòng) | |
Lệ phí đầu vào: 40,000 yen
Phí bảo hiểm: 40,000 yen Tiền thuê hàng tháng: 23,000 yen Điện, nước khoảng: 5,000 yen/(Chia đều cho mỗi học viên) |
|
6 tháng (sau 6 tháng đăng kí lại một lần) – Tổng 6 tháng: 248,000 yen | |
Bếp được trang bị lò vi sóng, bình nước nóng. Nhà vệ sinh, nhà tắm và phòng giặt rửa có máy giặt. Phòng ăn có TV. Phòng ngủ với giường, chăn nệm và tủ lạnh. |
V. Hoạt động ngoại khóa của trường:
Mọi thông tin xin liên hệ: