I. Thông tin chung về trường
- Năm thành lập: 1994.
- Tên tiếng Việt: Trường Nhật ngữ 3H.
- Tên tiếng Nhật: 3H 日本語学校.
- Tên tiếng Anh: 3H Japanese Language School.
- Địa chỉ: 2-12-16 Shinchiba, Chuo-ku, Chiba – ken.
- Kỳ tuyển sinh: Tháng 1, 4, 7, 10.
II. Giới thiệu chung về trường
Trường Nhật ngữ 3H tọa lạc tại thành phố Chiba, tỉnh Chiba, cách thủ đô Tokyo 40 phút đi tàu điện. Tỉnh Chiba nằm tại phía bắc vịnh Tokyo, tiếp giáp Ibaraki và Saitama, phía đông trông ra biển Thái Bình Dương – một nơi vô cùng yên bình và trong lành.
Trường Nhật ngữ 3H được thành lập năm 1994, dưới sự ủy quyền của Bộ Tư pháp Nhật Bản. Từ khi thành lập tới nay, trường luôn nằm trong top trường có tỉ lệ đỗ visa cao trong khu vực. Trọng tâm chương trình đào tạo trường hướng tới là các kỳ thi trong hệ thống JLPT và giới thiệu, định hướng học sinh các trường cao đẳng, đại học phù hợp với nguyện vọng và năng lực của học sinh khi tốt nghiệp tại trường.
- Vị trí địa lý:
Tỉnh Chiba là một cửa ngõ quan trọng kết nối Nhật Bản với toàn thế giới thông qua sân bay quốc tế NARITA. Thành phố Chiba nằm trên tuyến đường nối Tokyo và sân bay Narita, cách trung tâm Tokyo 39 phút đi xe và cách sân bay Narita khoảng 29 phút. Cùng với vị trí nằm bên bờ vịnh Tokyo với dân số khoảng 1 triệu người, có thể xem Chiba là một thành phố lý tưởng ngoại vi của Tokyo. Đến với thành phố Chiba, các học viên có nhiều cơ hội tham quan các danh lam thắng cảnh nổi tiếng như: phế tích thành Inohana, chùa Sen’oji (còn gọi Chiba-dera), đền Chiba, tháp Cảng Chiba,…
Trường cách ga JR Chiba khoảng 2 phút đi bộ, cách ga Keisei Chiba 3 phút và ga Chiba City 5 phút. Điều này đem lại sự thuận lợi về đi lại, di chuyển cho các bạn học sinh. Điều đặc biệt là từ ga Chiba City, các bạn có thể tham quan thành phố Chiba từ trên cao.
III. Học phí:
Đơn vị: yên
Nội dung | Kỳ tháng 4 | Kỳ tháng 7 | Kỳ tháng 10 | Kỳ tháng 1 |
Phí đăng ký | 25.000 |
|||
Phí nhập học | 50.000 |
|||
Phí bảo hiểm tổn hại | 20.000 | 17.500 | 15.000 | 10.000 |
Phí tài liệu | 40.000 | 35.000 | 30.000 | 25.000 |
Phí dự thi JLPT (1 lần) | 6.500 |
|||
Phí dự thi EJU (1 lần) | 10.000 |
|||
Học phí | 620.000 |
|||
Phí khám sức khỏe (2 lần) | 12.100 | |||
Phí năm đầu | 783.600 | 776.100 | 768.600 | 761.100 |
Phí năm tiếp theo | 620.000 | 465.000 | 310.000 | 155.000 |
Tổng cộng | 1.403.600 | 1.241.100 | 1.078.600 | 916.100 |
IV. Ký túc xá
Hạng mục | 6 tháng (yên) | |||
Phí nhập ký túc xá | 20,000 yên | |||
Phí đặt cọc | 30,000 yên | |||
Nệm, gối | 10,000 yên | |||
Phí ký túc xá | Phóng 1 người | 180,000 yên | Phòng 2 người | 120,000 yên |
Bảo hiểm y tế quốc dân | 20,000 yên | |||
Tổng cộng | Phòng 1 người | 260,000 yên | Phòng 2 người | 200,000 yên |
Mọi thông tin xin liên hệ: